"Tôi luôn muốn fairway càng hẹp càng tốt, bởi tôi không muốn chỉ mình tôi phải đánh bóng từ khu vực cỏ Rough" - Seve Ballesteros

TOP COURSES

Danh sách các sân golf tại Việt Nam
Số sân golf (26)
  • Cam Ranh, Khánh Hòa
  • Hố: 18 / Par: 72 / Dài: 7165 yards
  • Độ khó: 74.5/133 (The Links) / Cỏ: Zeon Zoysia, Green: Tifeagle
  • Khoảng giá: 3.375K - 4.500K/ 18 hố
  • Đơn vị thiết kế: Greg Norman Golf Course Design
  • Phường Điện Ngọc, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
  • Hố: 18 / Par: 72 / Dài: 7091 yards
  • Độ khó: 72.3/127 / Cỏ: Sea Isle Supreme Paspalum
  • Khoảng giá: 995,000đ - 3,200,000đ/ 18 hố
  • Đơn vị thiết kế: Colin Montgomerie
  • Hòn Giồ - Thuận Quý, Xã Tiến Thành, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận
  • Hố: 18 / Par: 72 / Dài: 7400 yards
  • Độ khó: / Cỏ: Zeon Zoysia, Primo Zoysia
  • Khoảng giá:
  • Đơn vị thiết kế: Greg Norman Golf Course Design
  • Phân khu chức năng 7 & 8, Khu du lịch Hồ Tuyền Lâm, Phường 3, Đà Lạt, Lâm Đồng.
  • Hố: 18 / Par: 72 / Dài: 7.035 yards.
  • Độ khó: 73.2 / Cỏ: Bermuda, BentGrass
  • Khoảng giá: 2,800,000 – 3,300,000VNĐ/18 hố
  • Đơn vị thiết kế: Công ty Ekistics (Canada)
  • Khu vực Hồ Văn Sơn, Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ, Hà Nội
  • Hố: 36 / Par: 72 (Sky), 72 (Lake) / Dài: 7291 yards (Sky), 7557 yards (Lake)
  • Độ khó: 138 (Sky), 137 (Lake) / Cỏ: Paspalum, Green: Bermuda Champion
  • Khoảng giá: 2.400K - 4.800K/ 18 hố
  • Đơn vị thiết kế: Mr. Ahn Moon Hwan
  • Nguyễn Du, Ba Sao, Kim Bảng, Hà Nam
  • Hố: 27 / Par: Par 72(AB), 71(BC), 71(CA) / Dài: 7280 yards (AB)
  • Độ khó: 75.3/138 / Cỏ: Celemony Bermuda, Green: TifEagle
  • Khoảng giá: 1.570K - 2.800K/18 hố
  • Đơn vị thiết kế: Schmidt Curley Design
  • Phú Long, Nho Quan, Ninh Bình
  • Hố: 18 / Par: 72 / Dài: 7200
  • Độ khó: 74.3/137 / Cỏ: Bermuda
  • Khoảng giá: 1.350K-2.100K/ 18 hố
  • Đơn vị thiết kế: KTS Ahn Moon Hwan
  • P. Tuần Châu, Tp. Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam
  • Hố: 18 / Par: 72 / Dài: 7124 yards
  • Độ khó: 72.8/ 137 / Cỏ: Paspalum
  • Khoảng giá:
  • Đơn vị thiết kế: Pacific Coast Design
  • Thị trấn Hợp Châu, Tam Đảo, Vĩnh Phúc
  • Hố: 18 / Par: 72 / Dài: 7200 Yards
  • Độ khó: 175.2/144 / Cỏ: Paspalum Sea Isle 2000
  • Khoảng giá: 1.550K-2.700K/ 18 hố
  • Đơn vị thiết kế: IMG Group
  • Đạ Ròn, Đơn Dương, Lâm Đồng
  • Hố: 18 / Par: 72 / Dài: 7492 yards
  • Độ khó: 143 / Cỏ: Bermuda (Faiway, Rough), Bengrass (Green).
  • Khoảng giá: 1.800K- 3.000K/ 18 hố
  • Đơn vị thiết kế: Kyi Hla Han.
  • Đảo Vũ Yên, Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng, Việt Nam
  • Hố: 36 / Par: 72 (Lake), 72 (Mash) / Dài: 7.318 yards (Lake), 7.508 yards (Mash)
  • Độ khó: / Cỏ: Platinum Paspalum, Greens: TifEagle
  • Khoảng giá:
  • Đơn vị thiết kế: IMG Worldwide
  • Đảo Hòn Tre, Phường Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
  • Hố: 18 / Par: 71 / Dài: 6787 yards
  • Độ khó: / Cỏ: Seashore Paspalum - Sea isle 1, Greens: Seashore Paspalum - Sea isle 2000
  • Khoảng giá:
  • Đơn vị thiết kế: IMG Worldwide