Thứ 3, 28 Tháng 1 2025
Đăng nhập
#Xu hướng
Golf Việt
Góc nhìn
Câu chuyện
The Game
Luật golf
Văn hóa Golf
Kỹ thuật
Swing
Short Game
Mental Game
Bunker
Putting
Game Plan
Fitness
Dụng cụ
Đánh giá gậy
Túi gậy NVĐ
Khám phá
Kiến thức
Tiện ích
Trắc nghiệm
Sách Luật 2019
Lịch thi đấu
Thuật ngữ
Sân Golf
Tin Sân Golf
Giám đốc R&A Châu Á - TBD: Hoiana Shores là sân đấu đẳng cấp để tổ chức sự kiện golf quốc tế
Chủ nhật, 26/01/2025
Hoiana Shore tự hào khi đăng cai giải Nghiệp dư Nữ Châu Á - Thái Bình Dương 2025
Thứ sáu, 10/01/2025
SAM Tuyền Lâm Winter Championship 2024: Ngày hội sôi động của đông đảo golfer Việt Hàn
Thứ tư, 25/12/2024
Xem thêm
TOP COURSES
Danh sách các sân golf tại Việt Nam
Số sân golf
(26)
Khu vực
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam
FLC Golf Links - Quảng Bình
Xã Hải Ninh, huyện Quảng Ninh và xã Hồng Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
Hố:
36 /
Par:
72 /
Dài:
7.232 yards (Forest Dunes), 6.980 yards (Ocean Dun
Độ khó:
136 /
Cỏ:
Platinum Paspalum
Khoảng giá:
2.200K - 2.800K/ 18 hố
Đơn vị thiết kế:
Flagtick Design
FLC Golf Links - Quy Nhơn
Xã Nhơn Lý, TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định.
Hố:
36 /
Par:
72 (Ocean. Mountain) /
Dài:
7.273 yards (Ocean), 7.077 (Mountain)
Độ khó:
75.3/145 (Ocean) /
Cỏ:
Platinum Paspalum
Khoảng giá:
1.080K-2.110K/ 18 hố
Đơn vị thiết kế:
Flagtick Design
FLC Golf Links - Sầm Sơn
Đường Thanh Niên, phường Quảng Cư, TP Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
Hố:
18 /
Par:
72 /
Dài:
7.242 yards
Độ khó:
134 /
Cỏ:
Platinum Paspalum
Khoảng giá:
2.200K - 2.800K/ 18 hố
Đơn vị thiết kế:
Flagtick Design
Heron Lake Golf Course & Resort
Đinh Tiên Hoàng, phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
Hố:
18 /
Par:
72 /
Dài:
7039
Độ khó:
136 /
Cỏ:
Bermuda
Khoảng giá:
2.000k - 3.100k
Đơn vị thiết kế:
Pacific Coast Design
Hilltop Valley Golf Club
Phường Kỳ Sơn, Thành Phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình
Hố:
27 /
Par:
71 ( AB - BC ), 70 (AC) /
Dài:
A (3030 yards ), B (3285 yards ), C (2994 yards )
Độ khó:
74.0/138 (AB), 35.5/131 (C) /
Cỏ:
Bermuda
Khoảng giá:
1.350k - 2.600k / 18 hố
Đơn vị thiết kế:
IMG Group
KN Golf Links Cam Ranh
Cam Ranh, Khánh Hòa
Hố:
18 /
Par:
72 /
Dài:
7165 yards
Độ khó:
74.5/133 (The Links) /
Cỏ:
Zeon Zoysia, Green: Tifeagle
Khoảng giá:
3.375K - 4.500K/ 18 hố
Đơn vị thiết kế:
Greg Norman Golf Course Design
PGA Novaworld Phan Thiết
Hòn Giồ - Thuận Quý, Xã Tiến Thành, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận
Hố:
18 /
Par:
72 /
Dài:
7400 yards
Độ khó:
/
Cỏ:
Zeon Zoysia, Primo Zoysia
Khoảng giá:
Đơn vị thiết kế:
Greg Norman Golf Course Design
Sky Lake Resort & Golf Club
Khu vực Hồ Văn Sơn, Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ, Hà Nội
Hố:
36 /
Par:
72 (Sky), 72 (Lake) /
Dài:
7291 yards (Sky), 7557 yards (Lake)
Độ khó:
138 (Sky), 137 (Lake) /
Cỏ:
Paspalum, Green: Bermuda Champion
Khoảng giá:
2.400K - 4.800K/ 18 hố
Đơn vị thiết kế:
Mr. Ahn Moon Hwan
Stone Valley Golf & Resort
Nguyễn Du, Ba Sao, Kim Bảng, Hà Nam
Hố:
27 /
Par:
Par 72(AB), 71(BC), 71(CA) /
Dài:
7280 yards (AB)
Độ khó:
75.3/138 /
Cỏ:
Celemony Bermuda, Green: TifEagle
Khoảng giá:
1.570K - 2.800K/18 hố
Đơn vị thiết kế:
Schmidt Curley Design
The Dàlat at 1200 Country Club & Private Estate.
Đạ Ròn, Đơn Dương, Lâm Đồng
Hố:
18 /
Par:
72 /
Dài:
7492 yards
Độ khó:
143 /
Cỏ:
Bermuda (Faiway, Rough), Bengrass (Green).
Khoảng giá:
1.800K- 3.000K/ 18 hố
Đơn vị thiết kế:
Kyi Hla Han.
Vinpearl Golf Hải Phòng
Đảo Vũ Yên, Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng, Việt Nam
Hố:
36 /
Par:
72 (Lake), 72 (Mash) /
Dài:
7.318 yards (Lake), 7.508 yards (Mash)
Độ khó:
/
Cỏ:
Platinum Paspalum, Greens: TifEagle
Khoảng giá:
Đơn vị thiết kế:
IMG Worldwide
Vinpearl Golf Nha Trang
Đảo Hòn Tre, Phường Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Hố:
18 /
Par:
71 /
Dài:
6787 yards
Độ khó:
/
Cỏ:
Seashore Paspalum - Sea isle 1, Greens: Seashore Paspalum - Sea isle 2000
Khoảng giá:
Đơn vị thiết kế:
IMG Worldwide
1
2
3
5