TOP COURSES

Danh sách các sân golf tại Việt Nam
Số sân golf (26)
  • Xã Hải Ninh, huyện Quảng Ninh và xã Hồng Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
  • Hố: 36 / Par: 72 / Dài: 7.232 yards (Forest Dunes), 6.980 yards (Ocean Dun
  • Độ khó: 136 / Cỏ: Platinum Paspalum
  • Khoảng giá: 2.200K - 2.800K/ 18 hố
  • Đơn vị thiết kế: Flagtick Design
  • Xã Nhơn Lý, TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định.
  • Hố: 36 / Par: 72 (Ocean. Mountain) / Dài: 7.273 yards (Ocean), 7.077 (Mountain)
  • Độ khó: 75.3/145 (Ocean) / Cỏ: Platinum Paspalum
  • Khoảng giá: 1.080K-2.110K/ 18 hố
  • Đơn vị thiết kế: Flagtick Design
  • Đường Thanh Niên, phường Quảng Cư, TP Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
  • Hố: 18 / Par: 72 / Dài: 7.242 yards
  • Độ khó: 134 / Cỏ: Platinum Paspalum
  • Khoảng giá: 2.200K - 2.800K/ 18 hố
  • Đơn vị thiết kế: Flagtick Design
  • Đinh Tiên Hoàng, phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
  • Hố: 18 / Par: 72 / Dài: 7039
  • Độ khó: 136 / Cỏ: Bermuda
  • Khoảng giá: 2.000k - 3.100k
  • Đơn vị thiết kế: Pacific Coast Design
  • Phường Kỳ Sơn, Thành Phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình
  • Hố: 27 / Par: 71 ( AB - BC ), 70 (AC) / Dài: A (3030 yards ), B (3285 yards ), C (2994 yards )
  • Độ khó: 74.0/138 (AB), 35.5/131 (C) / Cỏ: Bermuda
  • Khoảng giá: 1.350k - 2.600k / 18 hố
  • Đơn vị thiết kế: IMG Group
  • Cam Ranh, Khánh Hòa
  • Hố: 18 / Par: 72 / Dài: 7165 yards
  • Độ khó: 74.5/133 (The Links) / Cỏ: Zeon Zoysia, Green: Tifeagle
  • Khoảng giá: 3.375K - 4.500K/ 18 hố
  • Đơn vị thiết kế: Greg Norman Golf Course Design
  • Hòn Giồ - Thuận Quý, Xã Tiến Thành, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận
  • Hố: 18 / Par: 72 / Dài: 7400 yards
  • Độ khó: / Cỏ: Zeon Zoysia, Primo Zoysia
  • Khoảng giá:
  • Đơn vị thiết kế: Greg Norman Golf Course Design
  • Khu vực Hồ Văn Sơn, Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ, Hà Nội
  • Hố: 36 / Par: 72 (Sky), 72 (Lake) / Dài: 7291 yards (Sky), 7557 yards (Lake)
  • Độ khó: 138 (Sky), 137 (Lake) / Cỏ: Paspalum, Green: Bermuda Champion
  • Khoảng giá: 2.400K - 4.800K/ 18 hố
  • Đơn vị thiết kế: Mr. Ahn Moon Hwan
  • Nguyễn Du, Ba Sao, Kim Bảng, Hà Nam
  • Hố: 27 / Par: Par 72(AB), 71(BC), 71(CA) / Dài: 7280 yards (AB)
  • Độ khó: 75.3/138 / Cỏ: Celemony Bermuda, Green: TifEagle
  • Khoảng giá: 1.570K - 2.800K/18 hố
  • Đơn vị thiết kế: Schmidt Curley Design
  • Đạ Ròn, Đơn Dương, Lâm Đồng
  • Hố: 18 / Par: 72 / Dài: 7492 yards
  • Độ khó: 143 / Cỏ: Bermuda (Faiway, Rough), Bengrass (Green).
  • Khoảng giá: 1.800K- 3.000K/ 18 hố
  • Đơn vị thiết kế: Kyi Hla Han.
  • Đảo Vũ Yên, Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng, Việt Nam
  • Hố: 36 / Par: 72 (Lake), 72 (Mash) / Dài: 7.318 yards (Lake), 7.508 yards (Mash)
  • Độ khó: / Cỏ: Platinum Paspalum, Greens: TifEagle
  • Khoảng giá:
  • Đơn vị thiết kế: IMG Worldwide
  • Đảo Hòn Tre, Phường Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
  • Hố: 18 / Par: 71 / Dài: 6787 yards
  • Độ khó: / Cỏ: Seashore Paspalum - Sea isle 1, Greens: Seashore Paspalum - Sea isle 2000
  • Khoảng giá:
  • Đơn vị thiết kế: IMG Worldwide