Thứ 6, 05 Tháng 12 2025
Đăng nhập
VNI
ENG
#Xu hướng
Golf Việt
Góc nhìn
Câu chuyện
The Game
Dữ liệu thống kê
Luật golf
Văn hóa Golf
Kỹ thuật
Swing
Short Game
Mental Game
Bunker
Putting
Game Plan
Fitness
Dụng cụ
Đánh giá gậy
Túi gậy NVĐ
Khám phá
Kiến thức
Tiện ích
Trắc nghiệm
Sách Luật 2019
Lịch thi đấu
Thuật ngữ
Sân Golf
Tin Sân Golf
Heron Lake Golf Course & Resort: Trải nghiệm putting vượt trội với tốc độ green 9.0 +
Thứ sáu, 05/12/2025
Sân golf Long Biên ra mắt giải thưởng vinh danh thường niên trị giá 10 tỷ đồng
Thứ năm, 04/12/2025
Tam Đảo Golf Club Open Championship 2025: Dấu ấn 700 golfer và vinh danh các nhà vô địch
Thứ ba, 02/12/2025
Xem thêm
TOP COURSES
Danh sách các sân golf tại Việt Nam
Số sân golf
(28)
Khu vực
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam
PGA Silk Path Dong Trieu
Khu Tam Hồng, Phường An Sinh, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Hố:
18 /
Par:
72 /
Dài:
7400 yards
Độ khó:
/
Cỏ:
Toccoa Zoysia, Tifeagle Bermuda
Khoảng giá:
Đơn vị thiết kế:
Sir Nick Faldo
Văn Lang Empire T&T Golf Club
Khu 15, Xã Lam Sơn, Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Hố:
18 /
Par:
72 /
Dài:
7143 yards
Độ khó:
141(nam)/129(nữ) /
Cỏ:
Fairway: cỏ Zoysia, Green: cỏ Tifeagle
Khoảng giá:
Đơn vị thiết kế:
Greg Norman
Heron Lake Golf Course & Resort
Đinh Tiên Hoàng, phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
Hố:
18 /
Par:
72 /
Dài:
7039
Độ khó:
136 /
Cỏ:
Bermuda
Khoảng giá:
2.000k - 3.100k
Đơn vị thiết kế:
Pacific Coast Design
Hoiana Shores Golf Club
Thôn Tây Sơn Tây, xã Duy Hải, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
Hố:
18 /
Par:
71 /
Dài:
7.004 yards
Độ khó:
72.5/120 /
Cỏ:
Bermuda, Green: Zoysia
Khoảng giá:
2.200K-4.550K/ 18 hố
Đơn vị thiết kế:
Robert Trent Jones Jr.
Laguna Golf Lăng Cô
Thôn Cù Dù, Xã Lộc Vĩnh, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
Hố:
18 /
Par:
71 /
Dài:
6958 yards
Độ khó:
/
Cỏ:
TifEagle, Zoysia
Khoảng giá:
1,900K- 4.500 K/18 hố
Đơn vị thiết kế:
Sir Nick Faldo
Long Biên Golf Course
Khu Trung Đoàn 918, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội
Hố:
27 /
Par:
71(AC-BC), 72(AB) /
Dài:
A(3.635 yards), B(3.448 yards), C(3.083 yards)
Độ khó:
37.5/145 (A), 36.5/140 (B), 35.4/139 (C) /
Cỏ:
Bermuda
Khoảng giá:
2.600K-4.050K/18 hố
Đơn vị thiết kế:
Nelson & Haworth
Montgomerie Links Golf Club
Phường Điện Ngọc, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
Hố:
18 /
Par:
72 /
Dài:
7091 yards
Độ khó:
72.3/127 /
Cỏ:
Sea Isle Supreme Paspalum
Khoảng giá:
995,000đ - 3,200,000đ/ 18 hố
Đơn vị thiết kế:
Colin Montgomerie
SAM Tuyền Lâm Golf Club
Phân khu chức năng 7 & 8, Khu du lịch Hồ Tuyền Lâm, Phường 3, Đà Lạt, Lâm Đồng.
Hố:
18 /
Par:
72 /
Dài:
7.035 yards.
Độ khó:
73.2 /
Cỏ:
Bermuda, BentGrass
Khoảng giá:
2,850,000 – 3,350,000VNĐ/18 hố
Đơn vị thiết kế:
Công ty Ekistics (Canada)
Tràng An Golf & Resort
Phú Long, Nho Quan, Ninh Bình
Hố:
18 /
Par:
72 /
Dài:
7200
Độ khó:
74.3/137 /
Cỏ:
Bermuda
Khoảng giá:
1.350K-2.100K/ 18 hố
Đơn vị thiết kế:
KTS Ahn Moon Hwan
Tuần Châu Golf Resort
P. Tuần Châu, Tp. Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam
Hố:
18 /
Par:
72 /
Dài:
7124 yards
Độ khó:
72.8/ 137 /
Cỏ:
Paspalum
Khoảng giá:
Đơn vị thiết kế:
Pacific Coast Design
Tam Dao Golf & Resort
Thị trấn Hợp Châu, Tam Đảo, Vĩnh Phúc
Hố:
18 /
Par:
72 /
Dài:
7200 Yards
Độ khó:
175.2/144 /
Cỏ:
Paspalum Sea Isle 2000
Khoảng giá:
1.550K-2.700K/ 18 hố
Đơn vị thiết kế:
IMG Group
Thanh Lanh Valley Golf & Resort
Thôn Thanh Lanh, xã Trung Mỹ, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Hố:
18 /
Par:
72 /
Dài:
7195 yards
Độ khó:
73.8/134 /
Cỏ:
Zoysia
Khoảng giá:
1.750K-3.550K/ 18 hố
Đơn vị thiết kế:
Faldo Design
1
2
3
9