TOP COURSES

Danh sách các sân golf tại Việt Nam
Số sân golf (26)
  • Thôn Cù Dù, Xã Lộc Vĩnh, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
  • Hố: 18 / Par: 71 / Dài: 6958 yards
  • Độ khó: / Cỏ: TifEagle, Zoysia
  • Khoảng giá: 1,900K- 4.500 K/18 hố
  • Đơn vị thiết kế: Sir Nick Faldo
  • Khu Trung Đoàn 918, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội
  • Hố: 27 / Par: 71(AC-BC), 72(AB) / Dài: A(3.635 yards), B(3.448 yards), C(3.083 yards)
  • Độ khó: 37.5/145 (A), 36.5/140 (B), 35.4/139 (C) / Cỏ: Bermuda
  • Khoảng giá: 2.600K-4.050K/18 hố
  • Đơn vị thiết kế: Nelson & Haworth
  • Phường Điện Ngọc, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
  • Hố: 18 / Par: 72 / Dài: 7091 yards
  • Độ khó: 72.3/127 / Cỏ: Sea Isle Supreme Paspalum
  • Khoảng giá: 995,000đ - 3,200,000đ/ 18 hố
  • Đơn vị thiết kế: Colin Montgomerie
  • Thôn Thanh Lanh, xã Trung Mỹ, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
  • Hố: 18 / Par: 72 / Dài: 7195 yards
  • Độ khó: 73.8/134 / Cỏ: Zoysia
  • Khoảng giá: 1.750K-3.550K/ 18 hố
  • Đơn vị thiết kế: Faldo Design
  • Thôn Bình An, Xã Tiền Phong, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang
  • Hố: 18 / Par: 72 / Dài: 7.203 yards
  • Độ khó: 76.2/154 / Cỏ: Bermuda
  • Khoảng giá: 1.800K – 2.900K/18 hố
  • Đơn vị thiết kế: Albanese & Lutzke.
  • Đồng Mô, Sơn Tây, Hà Nội, Việt Nam
  • Hố: 18 / Par: 72 / Dài: 6978
  • Độ khó: 74.1/143 / Cỏ: Bermuda
  • Khoảng giá: 3.150K - 4.150K/ 18 hố
  • Đơn vị thiết kế: Flagtick Design
  • Cột 3, phố Đoàn Kết, đồi Văn Nghệ, phường Hồng Hà, TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
  • Hố: 18 / Par: 71 / Dài: 6300 yards
  • Độ khó: 72.4/139 / Cỏ: Platinum Paspalum
  • Khoảng giá: 1.800K - 2.500K
  • Đơn vị thiết kế: Flagtick Design
  • Xã Hải Ninh, huyện Quảng Ninh và xã Hồng Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
  • Hố: 36 / Par: 72 / Dài: 7.232 yards (Forest Dunes), 6.980 yards (Ocean Dun
  • Độ khó: 136 / Cỏ: Platinum Paspalum
  • Khoảng giá: 2.200K - 2.800K/ 18 hố
  • Đơn vị thiết kế: Flagtick Design
  • Xã Nhơn Lý, TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định.
  • Hố: 36 / Par: 72 (Ocean. Mountain) / Dài: 7.273 yards (Ocean), 7.077 (Mountain)
  • Độ khó: 75.3/145 (Ocean) / Cỏ: Platinum Paspalum
  • Khoảng giá: 1.080K-2.110K/ 18 hố
  • Đơn vị thiết kế: Flagtick Design
  • Đường Thanh Niên, phường Quảng Cư, TP Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
  • Hố: 18 / Par: 72 / Dài: 7.242 yards
  • Độ khó: 134 / Cỏ: Platinum Paspalum
  • Khoảng giá: 2.200K - 2.800K/ 18 hố
  • Đơn vị thiết kế: Flagtick Design
  • Đinh Tiên Hoàng, phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
  • Hố: 18 / Par: 72 / Dài: 7039
  • Độ khó: 136 / Cỏ: Bermuda
  • Khoảng giá: 2.000k - 3.100k
  • Đơn vị thiết kế: Pacific Coast Design
  • Thôn Tây Sơn Tây, xã Duy Hải, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
  • Hố: 18 / Par: 71 / Dài: 7.004 yards
  • Độ khó: 72.5/120 / Cỏ: Bermuda, Green: Zoysia
  • Khoảng giá: 2.200K-4.550K/ 18 hố
  • Đơn vị thiết kế: Robert Trent Jones Jr.