Thứ 2, 25 Tháng 11 2024

"Thành công của golf game phụ thuộc vào sức mạnh của trí óc và tính cách hơn là sức mạnh của cơ thể." - Arnold Palmer

Tin tức
GolfEdit GolfEdit
June 15, 2020, 6:48 am

Giải VĐ Các CLB 12 Con Giáp: Danh sách bốc thăm Caddie

Giải VĐ Các CLB 12 Con Giáp: Danh sách bốc thăm Caddie

Nhóm Teetime buổi sáng:

Time Bảng Golfer CLB Caddie Số
6:30 D1 BÙI DUY HIỆP KHỈ VÀNG Trịnh Thị Giang 48 48
6:30 D1 BẢO HƯNG ĐINH MÃO Đào Thị Trang 61 61
6:30 D2 PHẠM VĂN DŨNG G84 Nguyễn Thị Nhương 345
6:30 D2 NGUYỄN VĂN KHANH 1982 Trịnh Thị Khuyên 1988 260
6:38 D3 LÊ ĐỨC KỲ 91-94 Tạ Thị Hạnh 95 95
6:38 D3 LÊ NGUYÊN G81 Phạm Thị Thanh Lương 8
6:38 D4 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN G78 Nguyễn Thị Minh 93 93
6:38 D4 ĐỖ TRƯỜNG GIANG G79 Nguyễn Thị Hiền 47 47
6:46 D5 NGÔ HỮU HOÀNG TRÂU VÀNG Nguyễn Thu Trà 309
6:46 D5 NGUYỄN MẠNH HÀ LỢN RỪNG Cao Thị Hiền 429
6:46 D6 VŨ QUANG HẢI G86 Nguyễn Thị Tuyết 1986 234
6:46 D6 NGUYỄN DANH MINH 92-95 Lê Thị Thường 414
6:54 D7 LÊ QUANG VINH KHỈ VÀNG Kiều Thị Mai Thoa 291
6:54 D7 DƯƠNG CÔNG KẾ 1982 Nguyễn Thị Thùy 1995 70
6:54 D8 PHẠM NAM THÁI G84 Vương Thị Thanh 375
6:54 D8 PHẠM VĂN ĐẠT G81 Nông Thị Diên 38 38
7:02 D9 NGUYỄN HỒNG NGÂN 91-94 Nguyễn Thị Nguyệt 162 162
7:02 D9 TRẦN TUẤN ANH G79 Đỗ Thị Vân Anh 248
7:02 D10 PHẠM TRUNG HƯNG G78 Nguyễn Thị Nhương 51 51
7:02 D10 ĐÀO VĂN DƯƠNG TRÂU VÀNG Nguyễn Thị Chà 448
7:10 D11 NGUYỄN QUANG MẠNH ĐINH MÃO Nguyễn Thị Thảo 68 68
7:10 D11 PHẠM VIỆT DŨNG G86 Nguyễn Thị Hồng 125 125
7:10 D12 CAO THANH AN 92-95 Nguyễn Thị Thu Trang 386
7:10 D12 NGUYỄN THỊ TUYẾT CHINH LỢN RỪNG Nguyễn Thị Dung 77 77
7:18 D13 DƯƠNG VĂN LẬP KHỈ VÀNG Nguyễn Thị Phương 357
7:18 D13 PHÙ VĂN VIỆT G81 Trần Thị Xuân 380
7:18 D14 PHÍ ANH DŨNG G84 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa  255
7:18 D14 ĐẶNG VĂN HÙNG G79 Nguyễn Thị Miền 425
7:26 D15 NGUYỄN THẾ VINH 91-94 Nguyễn Thị Hương 20 20
7:26 D15 TRẦN DIỆU TUẤN TRÂU VÀNG Trần Thị Nhung 202
7:26 D16 TÀO TUẤN THỊNH G78 Nguyễn Thị Nga 118
7:26 D16 VŨ TRƯỜNG DU G86 Phùng Thị Mỹ 107 107
7:34 D17 VŨ NGỌC THUÂN ĐINH MÃO Dương Thi Hoài 246
7:34 D17 ĐẶNG TẤT THÀNH 92-95 Nguyễn Thị Hường 274
7:34 D18 PHÙNG NGỌC HUY 1982 Nguyễn Thị Oanh 28 28
7:34 D18 TẠ THANH HÙNG LỢN RỪNG Nguyễn Thị Thanh Tâm 25 25
7:42 G1 NGÔ NGỌC THU KHỈ VÀNG Nguyễn Thị Phượng 1992 229
7:42 G1 NGUYỄN DUY ANH G86 Lê Thị Nga 369
7:42 G2 NGUYỄN VIỆT BẰNG G84 Đào Thị Oanh 371
7:42 G2 NGUYỄN VIẾT TUẤN TRÂU VÀNG Nguyễn Thị Linh 1996 217
7:50 G3 BÙI THỊ TÚ HOA 91-94 Phùng Thị Huệ 147 147
7:50 G3 NGUYỄN XUÂN HẢI G79 Nguyễn Ngọc Ánh 104
7:50 G4 LÝ CÔNG HÒA G78 Nguyễn Thị Vân Anh 55 55
7:50 G4 VŨ MINH ĐỨC G81 Nguyễn Hương Liên 440
7:58 G5 TUẤN HÙNG ĐINH MÃO Quan Thị Hồng 86 86
7:58 G5 NGUYỄN THANH TUẤN LỢN RỪNG Nguyễn Thị Lễ Hương 1990 41
7:58 G6 LƯƠNG VĂN LONG 1982 Nguyễn Thị Thanh Thảo 417
7:58 G6 PHẠM HỒNG QUANG 92-95 Trịnh Thị Hòa 412
Time Bảng Tên CLB HO VÀ TÊN SỐ CD
6:30 E1 NGUYỄN VĂN LỢI KHỈ VÀNG Lê Thị Phượng 183
6:30 E1 NÔNG MẠNH CHIẾN G79 Dương Thị Hiên 71
6:30 E2 ĐỖ VĂN NAM G84 Nguyễn Thị Duyên 159 159
6:30 E2 CHU MINH TIẾN TRÂU VÀNG Vũ Thị Thu Phương 135 135
6:38 E3 LÊ VĂN TUẤN 91-94 Nguyễn Thị Lý 112 112
6:38 E3 HOÀNG ANH TUẤN G86 Lê Thị Loan 154 154
6:38 E4 VƯƠNG TIẾN THÀNH G78 Nguyễn Thị Giang 339
6:38 E4 ĐINH ĐỨC THIỆN 92-95 Bùi Hồng Yến 224
6:46 E5 LÊ HÒA ĐINH MÃO Trần Thị Thắm 292
6:46 E5 NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG LỢN RỪNG Nguyễn Thị Chúc 58 58
6:46 E6 LƯU BẢO HOÀNG 1982 Bạch Thị Tươi 1993 191
6:46 E6 TRẦN HẢI NAM G81 Hà Thị Yên 270
6:54 E7 NGUYỄN KHẮC ĐẠI KHỈ VÀNG Trần Thị Phượng 279
6:54 E7 HOÀNG TUẤN ANH TRÂU VÀNG Nguyễn Thị Ngọc Ánh 397
6:54 E8 NGUYỄN NHƯ NGUYỆN G84 Bùi Thị Hiền 1992 119
6:54 E8 LÊ TRUNG DŨNG G86 Bùi Thị Thắm 446
7:02 E9 TRẦN ĐỨC TRƯỜNG 91-94 Trần Thị Ngân 59
7:02 E9 LÊ MẠNH THẮNG 92-95 Vũ Thị Huyền  136
7:02 E10 NGUYỄN VĂN CƯỜNG G78 Bùi Thị Phượng 1990 316
7:02 E10 PHẠM QUANG HUY LỢN RỪNG Nguyễn Thị Luyến 45 45
7:10 E11 NGUYỄN TIẾN ĐẠT ĐINH MÃO Nguyễn Thanh Loan 11 11
7:10 E11 VŨ DUY LINH G81 Đặng Thị Trang 1990 221
7:10 E12 TRƯƠNG QUANG CÔN 1982 Nguyễn Thị Phượng 328
7:10 E12 LÊ XUÂN ANH G79 Cao Thúy Hoa 433
7:18 E13 NGUYỄN THÀNH LÂM KHỈ VÀNG Doãn Thị Thắm 205
7:18 E13 TÔN ĐỨC MINH  G86 Nguyễn Ngọc Huệ 323
7:18 E14 BÙI ĐỨC BỔNG  G84 Phạm Thị Lý 31 31
7:18 E14 PHẠM MẠNH CƯỜNG 92-95 Hà Thị Ngấn 146 146
7:26 E15 BÙI PHƯƠNG LOAN 91-94 Nguyễn Thị Hường 317
7:26 E15 NGUYỄN THAÀNH TRUNG LỢN RỪNG Hạ Thị Giang 445
7:26 E16 ĐẶNG QUANG  G78 Phùng Thị Thành 144 144
7:26 E16 NGÔ DUY TÙNG G81 Nguyễn Thị Cúc 26 26
7:34 E17 PHẠM MINH CHI ĐINH MÃO Nguyễn Thị Hồng Linh 81
7:34 E17 LÊ VĂN HIẾU G79 Lương Thị Chúc 09 9
7:34 E18 PHẠM VŨ LỢI 1982 Phạm Thị Thu Thảo 305
7:34 E18 DƯƠNG VĂN THÁI TRÂU VÀNG Quản Thị Yên 24 24
7:42 G7 ĐỖ BÙI ĐỨC HÙNG KHỈ VÀNG Nguyễn Thị Vinh 437
7:42 G7 VI TUẤN TÙNG TRÂU VÀNG Vũ Thị Thảo 1992 197
7:42 G8 MAI NGỌC KHÁNH G84 Phùng Thị Dung 29
7:42 G8 TRẦN NGỌC QUYẾT G79 Đỗ Thị Thanh Thảo 160 160
7:50 G9 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 91-94 Nguyễn Thị Hiền 1994 196
7:50 G9 TRẦN DUY NINH G81 Nguyễn Thị Hương 1990 13
7:50 G10 VƯƠNG PHƯƠNG HÀ G78 Nguyễn Thị Nhung 03 3
7:50 G10 NGUYỄN VƯƠNG ANH LỢN RỪNG Hoàng Thị Thúy 1992 110
7:58 G11 CAO THẮNG ĐINH MÃO Bạch Thị Hợp 335
7:58 G11 KHÚC MINH HOÀNG 92-95 Nguyễn Thị Giang 12 12
7:58 G12 NGUYỄN HOÀNG TÙNG 1982 Nguyễn Thị Thuần 37
7:58 G12 PHẠM VĂN CHUNG G86 Phạm Bích Hà 131

Nhóm Teetime buổi chiều:

Time Bảng Golfer CLB Caddie Số
11:00 H1 HOÀNG QUANG HUY KHỈ VÀNG Đinh Thị Thu Huyền 398
11:00 H1 LÊ PHÚ TOÀN G79 Nguyễn Quỳnh Khánh Vân 94 94
11:00 H2 ĐỖ ĐỨC THÀNH G84 Vũ Thị Hà 391
11:00 H2 VŨ NGỌC TIỆP G81 Nguyễn Thị Thương 78
11:08 H3 NGUYỄN THÀNH BAO 91-94 Nguyễn Thị Xuân 1991 213
11:08 H3 VŨ THỊ NGỌC THANH LỢN RỪNG Phùng Thị Hiền 133 133
11:08 H4 CHU VIỆT PHƯƠNG G78 Nguyễn Thị Thảo 54
11:08 H4 NGUYỄN LAN PHƯƠNG 92-95 Đỗ Nguyệt Anh 1997 187
11:16 H5 TRUNG HẢI ĐINH MÃO Nguyễn Quỳnh Anh 134 134
11:16 H5 CAO MINH TRÍ G86 Đào Thị Hương 73
11:16 H6 NGUYỄN VĂN DŨNG 1982 Nguyễn Thị Nhương 101
11:16 H6 NGUYỄN BÁ TUÂN TRÂU VÀNG Bạch Thị Ánh 17
11:24 H7 DƯƠNG THÀNH TRUNG KHỈ VÀNG Trịnh Thị Mận 165
11:24 H7 NGÔ VÂN G81 Nguyễn Thị Liên 1993 247
11:24 H8 NGÔ VĂN VUI G84 Nguyễn Thị Hạnh 30 30
11:24 H8 PHẠM THỊ CHUNG HIẾU LỢN RỪNG Lâm Thị Huyền 124
11:32 H9 NGUYỄN ĐỨC THUẬN 91-94 Lê Thị Định 242 242
11:32 H9 NGUYỄN HUY HOÀNG 92-95 Nguyễn Thị Tuấn Duyên 294
11:32 H10 PHẠM NGỌC HOÀNG G78 Ngô Thị Lan Hương 416
11:32 H10 PHẠM DUY HÙNG G86 Phạm Ngọc Anh 168
11:40 H11 TRUNG THÀNH ĐINH MÃO Nguyễn Thu Hương 410
11:40 H11 LÊ VĂN HÙNG TRÂU VÀNG Bùi Thị Hiển 172 172
11:40 H12 LÊ VĂN NAM 1982 Vũ Quỳnh Trang 1993 306
11:40 H12 TRỊNH VĂN HỆ G79 Doãn Thị Thảo 200
11:48 B1 PHẠM LÊ CƯỜNG KHỈ VÀNG Nguyễn Thị Mai 98 98
11:48 B1 NGUYỄN XUÂN VIỆT 91-94 Nguyễn Thị Xuyên 115 115
11:48 B2 NGUYỄN QUỐC MẾN G84 Lê Thị Dung 188
11:48 B2 VŨ HƯNG BÌNH G78 Nguyễn Thị Hường 72 72
11:56 B3 KHẮC LUÂN ĐINH MÃO Cao Thị Thu Thảo 297
11:56 B3 DƯƠNG VĂN VINH G81 Phùng Thanh Hoa 415
11:56 B4 THÁI TRUNG HIẾU 1982 Vương Thị Nhung 69 69
11:56 B4 HOÀNG VĂN HÙNG G79 Bùi Thị Thu 299
12:04 B5 PHẠM MINH PHONG TRÂU VÀNG Hà Thị Hồng 123
12:04 B5 NGUYỄN ĐỨC NINH 92-95 Nguyễn Thị Hoài 02 2
12:04 B6 MAI ANH TUẤN G86 Trịnh Thị Trang 1993 228
12:04 B6 CÔNG TIẾN DŨNG LỢN RỪNG Nguyễn Thị Ngân Hà 66
12:12 A1 VŨ MINH HUY KHỈ VÀNG Nguyễn Hương Dịu 176
12:12 A1 BÙI MẠNH CƯỜNG G84 Nguyễn Thị Hằng 170
12:12 A2 VŨ QUANG HOÀNG 91-94 Hà Thị Ánh 348
12:12 A2 LƯU VĂN TUẤN G78 Phạm Thị Lan Anh 388
12:20 A3 PHẠM ĐỨC HOÀNG ĐINH MÃO Nguyễn Thị Thu 114
12:20 A3 DƯƠNG QUỐC TUYNH 1982 Trần Thị Tố Uyên 143
12:20 A4 BÙI VĂN MINH G81 Hoàng Thị Sáu 1989 209
12:20 A4 LAI THẾ CƯỜNG  G79 Hoàng Thị Hương Yên 341
12:28 A5 NGUYỄN VĂN BẰNG TRÂU VÀNG Nguyễn Thị Thu 288
12:28 A5 NGUYỄN THÁI DUONG G86 Nguyễn Thị Huệ 1989 237
12:28 A6 PHẠM CÔNG SƠN 92-95 Nguyễn Thị Tân 34 34
12:28 A6 LÊ VIỆT CƯỜNG LỢN RỪNG Nguyễn Thị Hoa 322
11:00 F1 NGUYỄN HOÀNG TÙNG KHỈ VÀNG Nguyễn Thị Thùy 145 145
11:00 F1 LÊ QUANG HƯNG 92-95 Nguyễn Thị Nhung 1989 261
11:00 F2 TRẦN THẾ PHƯƠNG G84 Nguyễn Thị Toàn 1991 122
11:00 F2 NGUYỄN VIỆT HÀ LỢN RỪNG Nguyễn Thị Hường  181
11:08 F3 LẠI QUANG HƯNG 91-94 Lê Thị Mai 109 109
11:08 F3 ĐOÀN TRỌNG BẰNG G81 Nguyễn Mai Trang 150 150
11:08 F4 ĐỖ THANH HẢI G78 Phùng Thị Hạnh 1994 241
11:08 F4 BÙI HỮU QUANG G79 Nguyễn Thị Loan 102
11:16 F5 CÔNG ĐỨC ĐINH MÃO Nguyễn Thị Hai 75
11:16 F5 VŨ VĂN VƯƠNG TRÂU VÀNG Nguyễn Thị Hường 23 23
11:16 F6 VŨ VĂN TỚI 1982 Nguyễn Thị Hạnh 07 7
11:16 F6 NGUYỄN NHẬT MINH G86 Phùng Thị Ngọc Ánh 169
11:24 F7 MAI HẢI NINH KHỈ VÀNG Nguyễn Thị Hoài Thu 424
11:24 F7 NGUYỄN ANH ĐỨC LỢN RỪNG Nguyễn Thị Thúy Cầm 139 139
11:24 F8 LÊ HỮU ĐỒNG  G84 Đào Thị Hạnh 155
11:24 F8 NGUYỄN NGỌC TUẤN G81 Nguyễn Thị Hợp 1993 223
11:32 F9 CAO ANH DŨNG 91-94 Nguyễn Thị Ngọc 156
11:32 F9 NGUYỄN NHƯ ANH G79 Đinh Thị Ngọc Ánh 1995 52
11:32 F10 BÙI ĐỨC ANH G78 Tạ Thị Lan Anh 10
11:32 F10 HOÀNG VĂN DŨNG TRÂU VÀNG Đỗ Thị Lan Ân 367
11:40 F11 THI ĐỖ ĐINH MÃO Đặng Thị Huế 418
11:40 F11 NGUYỄN ANH ĐỨC G86 Nguyễn Thị Hằng 442
11:40 F12 NGUYỄN KHẢI ANH 1982 Nguyễn Thị Hằng 177 177
11:40 F12 NGUYỄN VĂN LĂNG 92-95 Phạm Thị Hằng 407
11:48 F13 NGUYỄN MẠNH HÙNG KHỈ VÀNG Đào Thị Mai 97 97
11:48 F13 TRẦN TRỌNG HIẾU 92-95 Trịnh Ngọc Mai 1999 265
11:48 F14 HOÀNG XUÂN TRANG G84 Võ Thị Hương 227 227
11:48 F14 PHẠM QUỐC ANH G86 Cao Thị Yến 1993 311
11:56 F15 LÊ CƯỜNG 91-94 Nguyễn Thị Tâm 137 137
11:56 F15 NGUYỄN TIẾN HÒA TRÂU VÀNG Bùi Thị Minh Tâm 438
11:56 F16 NGÔ ANH DŨNG G78 Nguyễn Thị Ngọc 126
11:56 F16 BÙI TUẤN ANH G79 Đỗ Thị Khánh Linh 454
12:04 F17 CÔNG PHẠM ĐINH MÃO Nguyễn Thị Hằng 1998 182
12:04 F17 NGUYỄN HÒA BÌNH G81 Trần Thị Thanh Hải 132 132
12:04 F18 NGUYỄN THANH SƠN 1982 Hoàng Thị Kiều Nga 1996 259
12:04 F18 NGUYỄN VƯỢNG LỢN RỪNG Trần Thị Ngọc Hằng 318
12:12 C1 LA QUỐC ĐỨC KHỈ VÀNG Nguyễn Thị Thủy 1995 201
12:12 C1 NGUYỄN TIẾN SỸ G78 Nguyễn Thị Hồng Vân 140 140
12:12 C2 NGUYỄN HỒNG ĐỨC G84 Trần Thị Phương Anh 185
12:12 C2 NGUYỄN BẠCH DƯƠNG ĐINH MÃO Bùi Thị Phương Thảo 18 18
12:20 C3 HÀ QUANG TUẤN 91-94 Bạch Quỳnh Chi 157 157
12:20 C3 ĐÀM HỮU MẠNH 1982 Trịnh Thị Hà 85
12:20 C4 LÝ QUỐC HUY G81 Nguyễn Thị Thanh  212
12:20 C4 NGUYỄN ĐÌNH QUẢN 92-95 Nguyễn Thị Luân 1990 195
12:28 C5 LƯU HÙNG CƯỜNG G79 Bùi Bích Phương 57
12:28 C5 NGUYỄN TUẤN LINH LỢN RỪNG Hoàng Thị Thành 342
12:28 C6 LÊ XUÂN TRƯỜNG TRÂU VÀNG Phùng Thị Thảo 1988 178
12:28 C6 NGÔ DĐÌNH DIỆM G86 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 148 148
CD DỰ BỊ 1 Nguyễn Thị Tân 34 34
2 Vương Thị Tuyết 91 91
3 Nguyễn Thị Huyền 243
4 Đào Thị Linh 129
5 Hồ Thị Tình 390

GolfEdit.com

2