Đánh bại số 1 thế giới, Sam Burns lên ngôi Charles Schwab Challenge
Xuất phát vòng 4 với 7 gậy kém phía sau ngôi đầu của Scottie Scheffler, Sam Burns đã có màn thi đấu bùng nổ để cân bằng tổng điểm -9. Burns cán đích với 65 gậy (-5) trong khi Scheffler có ngày đánh 72 gậy (+2). Cả hai phải bước vào loạt playoff và Sam Burns khép lại ngày thăng hoa của mình khi có đường gạt bóng quá 'ảo' từ ngoài green mang về birdie, để rồi lên ngôi Charles Schwab Challenge.
Sam Burns có màn bứt tốc ngay ở đường đi khi có cho mình 6 birdie, mắc duy nhất bogey hố 5. Ở đường về, golfer sinh năm 1996 có 1 birdie hố 11 và bogey hố 12, còn lại là Par để có ngày đấu âm 5. Trong khi đó, Scottie Scheffler không có nổi điểm birdie nào ngoài 2 bogey và 16 điểm Pars, về đích 72 gậy (+2), khiến điểm tổng còn âm 9 và để thua Burn ở loạt hố phụ. Scottie Scheffler có lẽ rất gần với chiến thắng thứ 5 trong mùa khi có màn trình diễn quá đẳng cấp. Sở hữu The Masters, WGC và 2 PGA TOUR, Scottie Scheffler cho thấy anh sẽ vẫn săn thêm danh hiệu trong mùa này.
Ở các vị trí tiếp theo, Brendon Todd đứng thứ 3 (-8) khi về 71 gậy (+1). Toni Finau lên 13 bậc khi có ngày đánh 67 gậy, chia sẻ vị trí đồng hạng 4 cùng với Davis Riley(69), Scott Stallings (72). Jordan Spieth, Kevin Na đứng T7(-5).
Với chiến thắng này:
- Sam Burns có danh hiệu PGA TOUR thứ 4 trong sự nghiệp và là danh hiệu thứ 3 trong mùa.
- Trước đó Burns lên ngôi ở Valspar Championship vào tháng 2 năm nay cũng nhờ chiến thắng playoff trước người bạn ở trường học trước đây là Davis Riley.
- Sam Burns nhận 1,51 triệu đô la, 500 điểm FedExCup và leo lên xếp thứ 2 trên BXH này. Sam Burn đứng vị trí thứ 9 thế giới.
- Sam Burns nhận được chiếc 79Firebird
Chỉ số thi đấu của Burn tại giải:
Chỉ số | Tổng | XH |
EAGLES | 0 | T19 |
BIRDIES | 20 | 1 |
PARS | 41 | T64 |
BOGEYS | 11 | T79 |
DOUBLE BOGEYS | 0 | T1 |
3+ BOGEYS | 0 | T1 |
Tỷ lệ dành điểm từ tee | 2852 | 6 |
Tỷ lệ dành điểm từ green | 3881 | 12 |
Tỷ lệ dành điểm quanh green | 0.726 | 38 |
Tỷ lệ dành điểm từ Putt | 5033 | 6 |
Tỷ lệ dành điểm từ tee đến green | 7458 | 9 |
Tỷ lệ dành điểm tổng | 12491 | T1 |
Phát bóng chính xác | 53.57% (30/56) | T61 |
Phát bóng trung bình | 321.3 | T6 |
Cú phát xa nhất | 364 | T6 |
Tỷ lệ cứu cát | 75.00% (9/12) | T16 |
Tỷ lệ cứu Par | 62.50% | T41 |
Lên green tiêu chuẩn | 66.67% (48/72) | T9 |
Số gạt trên on green tiêu chuẩn | 1667 | 7 |
Diễn biến chiến thắng:
GolfEdit.com
Bình luận
Bạn phải đăng nhập để bình luận.