Thứ 7, 23 Tháng 11 2024

“Trong tất các chướng ngại vật, sợ hãi là tệ nhất.” – Sam Snead

Tin tức
GolfEdit GolfEdit
June 07, 2020, 6:45 am

Teetime và danh sách cặp đấu tại giải VĐ Các CLB 12 Con Giáp

Teetime và danh sách cặp đấu tại giải VĐ Các CLB 12 Con Giáp

Do dịch bệnh Covid 19 diễn ra trong thời gian qua khiến cho giải đấu phải lùi gần 3 tháng, điều này gián tiếp ảnh hưởng đến đội hình thi đấu của một số CLB. Một số thành viên không thể góp mặt như kế hoạch ban đầu hay phải chuyển bảng đấu do cơ cấu thay đổi. Tuy nhiên tất cả những khó khăn trên đều đã được BTC cùng 12 CLB giải quyết rất tốt trong ngày chốt cặp đấu diễn ra vào chiều 6/6 vừa qua. 

Có tổng cộng 48 nhóm đấu với mỗi nhóm có 2 cặp đấu, tương đương 96 trận đấu single match diễn ra trong ngày 16/6 tới đây. 24 nhóm đấu xuất phát ở Tee số 1 và 24 nhóm đấu xuất phát ở tee số 10. Teetime sớm nhất bắt đầu lúc 6:30 và muộn nhất lúc 12:28. 

Dưới đây là teetime chi tiết:

Thi đấu buổi sáng

Xuất phát Tee 1

1 6:30 D1 Bùi Duy Hiệp (Khỉ vàng) Bảo Hưng (Đinh Mão) D
D2 Phạm Văn Dũng (G84) Nguyễn Văn Khanh (1982)
2 6:38 D3 Lê Đức Kỳ (91-94) Lê Nguyên (G81) D
D4 Nguyễn Thị Thanh Huyền (G78) Đỗ Trường Giang (G79)
3 6:46 D5 Ngô Hữu Hoàng (Trâu Vàng) Nguyễn Mạnh Hà (Lợn Rừng) D
D6 Vũ Quang Hải (G86) Nguyễn Danh Minh (G&L 92-95)
4 6:54 D7 Lê Quang Vinh (Khỉ vàng) Dương Công Kế (1982) D
D8 Phạm Nam Thái (G84) Phạm Văn Đạt (G81)
5 7:02 D9 Nguyễn Hồng Ngân (91-94)  Trần Tuấn Anh (G79) D
D10 Phạm Trung Hưng (G78) Đào Văn Dương (Trâu Vàng)
6 7:10 D11 Nguyễn Quang Mạnh (Đinh Mão) Phạm Việt Dũng  (G86) D
D12 Cao Thanh An (G&L 92-95) Nguyễn Thị Tuyết Chinh (Lợn Rừng)
7 7:18 D13 Dương Văn Lập (Khỉ vàng) Phù Văn Việt (G81) D
D14 Phí Anh Dũng (G84) Đặng Văn Hùng (G79)
8 7:26 D15 Nguyễn Thế Vinh (91-94) Trần Diệu Tuấn (Trâu Vàng) D
D16 Tào Tuấn Thịnh (G78) Vũ Trường Du  (G86)
9 7:34 D17 Vũ Ngọc Thuân (Đinh Mão) Đặng Tất Thành (G&L 92-95) D
D18 Phùng Ngọc Huy (1982) Tạ Thanh Hùng (Lợn Rừng)
10 7:42 G1 Ngô Ngọc Thu (Khỉ vàng) Nguyễn Duy Anh  (G86) G
G2 Nguyễn Việt Bằng (G84) Nguyễn Viết Tuấn (Trâu Vàng)
11 7:50 G3 Bùi Thị Tú Hoa (91-94) Nguyễn Xuân Hải (G79) G
G4 Lý Công Hòa (G78) Vũ Minh Đức (G81)
12 7:58 G5 Tuấn Hùng (Đinh Mão) Nguyễn Thanh Tuấn (Lợn Rừng) G
G6  Lương Văn Long (1982) Phạm Hồng Quang (G&L 92-95)

Xuất phát Tee 10

13 6:30 E1 Nguyễn Văn Lợi (Khỉ vàng) Nông Mạnh Chiến (G79) E
E2 Đỗ Văn Nam (G84) Chu Minh Tiến (Trâu Vàng)
14 6:38 E3 Lê Văn Tuấn (91-94) Hoàng Anh Tuấn (G86) E
E4 Vương Tiến Thành (G78) Đinh Đức Thiện (G&L 92-95)
15 6:46 E5 Lê Hòa (Đinh Mão) Nguyễn Nhật Trường (Lợn Rừng) E
E6 Lưu Bảo Hoàng (1982) Trần Hải Nam (G81)
16 6:54 E7 Nguyễn Khắc Đại (Khỉ vàng) Hoàng Tuấn Anh (Trâu Vàng) E
E8 Nguyễn Như Nguyện (G84) Lê Trung Dũng  (G86)
17 7:02 E9 Trần Đức Trường (91-94) Lê Mạnh Thắng (G&L 92-95) E
E10 Nguyễn Văn Cường (G78) Phạm Quang Huy (Lợn Rừng)
18 7:10 E11 Nguyễn Tiến Đạt (Đinh Mão) Vũ Duy Linh (G81) E
E12 Trương Quang Côn (1982) Lê Xuân Anh (G79)
19 7:18 E13 Nguyễn Thành Lâm (Khỉ vàng) Tôn Đức Minh (G86) E
E14 Bùi Đức Bổng (G84) Phạm Mạnh Cường (G&L 92-95)
20 7:26 E15 Bùi Phương Loan (91-94) Nguyễn Thành Trung (Lợn Rừng) E
E16 Đặng Quang (G78) Ngô Duy Tùng (G81)
21 7:34 E17 Phạm Minh Chi (Đinh Mão) Lê Văn Hiếu (G79) E
E18 Phạm Vũ Lợi  (1982) Dương Văn Thái (Trâu Vàng)
22 7:42 G7 Đỗ Bùi Đức Hùng (Khỉ vàng) Vi Tuấn Tùng (Trâu Vàng) G
G8 Mai Ngọc Khánh (G84) Trần Ngọc quyết (G79)
23 7:50 G9 Nguyễn Đức Thịnh (91-94) Trần Duy Ninh (G81) G
G10 Vương Phương Hà (G78) Nguyễn Vương Anh (Lợn Rừng)
24 7:58 G11 Cao Thắng (Đinh Mão) Khúc Minh Hoàng (G&L 92-95) G
G12  Nguyễn Hoàng Tùng (1982) Phạm Văn Chung (G86)

Thi đấu buổi chiều

Xuất phát Tee 1

25 11:00 H1 Hoàng Quang Huy (Khỉ vàng) Lê Phú Toàn (G79) H
H2 Đỗ Đức Thành (G84) Vũ Ngọc Tiệp (G81)
26 11:08 H3 Nguyễn Thành Bao (91-94) Vũ Thị Ngọc Thanh (Lợn Rừng) H
H4 Chu Việt Phương (G78) Nguyễn Lan Phương (G&L 92-95)
27 11:16 H5 Trung Hải (Đinh Mão) Cao Minh Trí (G86) H
H6 Nguyễn Văn Dũng (1982) Nguyễn Bá Tuân (Trâu Vàng)
28 11:24 H7 Dương Thành Trung (Khỉ vàng) Ngô Vân (G81) H
H8 Ngô Văn Vui (G84) Phạm Thị Chung Hiếu (Lợn Rừng)
29 11:32 H9 Nguyễn Đức Thuận (91-94) Nguyễn Huy Hoàng (G&L 92-95) H
H10 Phạm Ngọc Hoàng (G78) Phạm Duy Hùng (G86)
30 11:40 H11 Trung Thành (Đinh Mão) Lê Văn Hùng (Trâu Vàng) H
H12 Lê Văn Nam (1982) Trịnh Văn Hệ (G79)
31 11:48 B1 Phạm lê Cường (Khỉ vàng) Nguyễn Xuân Việt (91-94) B
B2 Nguyễn Quốc Mến (G84) Vũ Hưng Bình (G78)
32 11:56 B3 Khắc Luân (Đinh Mão) Dương Văn Vinh (G81) B
B4 Thái Trung Hiếu (1982) Hoàng Văn Hùng  (G79)
33 12:04 B5 Phạm Minh Phong (Trâu Vàng) Nguyễn Đức Ninh (G&L 92-95) B
B6 Mai Anh Tuấn (G86) Công Tiến Dũng (Lợn Rừng)
34 12:12 A1 Vũ Minh Huy (Khỉ vàng) Bùi Mạnh Cường (G84) A
A2 Vũ Quang Hoàng (91-94) Lưu Văn Tuấn (G78)
35 12:20 A3 Phạm Đức Hoàng (Đinh Mão) Dương Quốc Tuynh (1982) A
A4 Bùi Văn Minh (G81) Lai thế Cường (G79)
36 12:28 A5 Nguyễn Văn Bằng (Trâu Vàng) Nguyễn Thái Dương (G86) A
A6 Phạm Công Sơn (G&L 92-95) Lê Việt Cường (Lợn Rừng)

 
Xuất phát Tee 10

37 11:00 F1 Nguyễn Hoàng Tùng (Khỉ vàng) Lê Quang Hưng (G&L 92-95) F
F2 Trần Thế Phương (G84) Nguyễn Việt Hà (Lợn Rừng)
38 11:08 F3 Lại Quang Hưng (91-94) Đoàn Trọng Bằng (G81) F
F4 Đỗ Thanh Hải (G78) Bùi Hữu Quang (G79)
39 11:16 F5 Công Đức (Đinh Mão) Vũ Văn Vương (Trâu Vàng) F
F6 Vũ Văn Tới (1982) Nguyễn Nhật Minh (G86)
40 11:24 F7 Mai Hải Ninh (Khỉ vàng) Nguyễn Anh Đức (Lợn Rừng) F
F8 Lê Hữu Đồng (G84) Nguyễn Ngọc Tuấn (G81)
41 11:32 F9 Cao Anh Dũng (91-94) Nguyễn Như Anh (G79) F
F10 Bùi Đức Anh (G78) Hoàng Văn Dũng (Trâu Vàng)
42 11:40 F11 Thi Đỗ (Đinh Mão) Nguyễn Anh Đức (G86) F
F12 Nguyễn Khải Anh (1982) Nguyễn Văn Lăng (G&L 92-95)
43 11:48 F13 Nguyễn mạnh Hùng (Khỉ vàng) Trần Trọng Hiếu (G&L 92-95) F
F14 Hoàng Xuân Trang (G84) Phạm Quốc Anh (G86)
44 11:56 F15 Lê Cường (91-94) Nguyễn Tiến Hòa (Trâu Vàng) F
F16 Ngô Anh Dũng (G78) Bùi Tuấn Anh (G79)
45 12:04 F17 Công Phạm (Đinh Mão) Nguyễn Hòa Bình (G81) F
F18 Nguyễn Thanh Sơn (1982) Nguyễn Vượng (Lợn Rừng)
46 12:12 C1 La Quốc Đức (Khỉ vàng) Nguyễn Tiến Sỹ (G78) C
C2 Nguyễn Hồng Đức (G84) Nguyễn Bạch Dương (Đinh Mão)
47 12:20 C3 Hà Quang Tuấn (91-94) Đàm Hữu Mạnh  (1982) C
C4 Lý Quốc Huy (G81) Nguyễn Đình Quản (G&L 92-95)
48 12:28 C5 Lưu Hùng Cường (G79) Nguyễn Tuấn Linh (Lợn Rừng) C
C6 Lê Xuân Trường (Trâu Vàng) Ngô Đình Diệm (G86)

Thông tin về giải đấu VĐ Các CLB 12 Con Giáp: 

Giải VĐ Các CLB 12 Con Giáp 2020 gồm 12 CLB đồng niên bắt đầu từ thế hệ 1976 (Tuổi Thìn), 1977 (Tuổi Tị), 1978 (Tuổi Ngọ), 1979 (Tuổi Mùi), 1980 (Tuổi Thân), 1981 (Tuổi Dậu), 1982 (Tuổi Tuất), 1983 (Tuổi Hợi), 1984 (Tuổi Tí), 1985 (Tuổi Sửu), 1986 (Tuổi Dần) và cuối cùng là tuổi Mão 1987. Giải đấu bao gồm các vận động viên Nam/Nữ nghiệp dư hoặc Chuyên nghiệp. 

Giải đấu diễn ra vào ngày 16/6 trên sân golf SkyLake, Hà Nội.

Chi tiết bảng đấu:

Bảng Handicap Số lượng thi đấu
A +5.0-4.4 và chuyên nghiệp 1
B 4.5-7.4 1
C 7.5-9.4 1
D 9.5-12.4 3
E 12.5-15.4 3
F 15.5-18.4 3
G 18.5-21.4 2
H 21.5 trở lên 2

Giải VĐ Các CLB 12 Con Giáp 2020 sẽ thi đấu theo thể thức đối kháng không áp dụng điểm chấp HCP cho các trận đấu đối kháng (single match) tính điểm. Mỗi trận thắng được 1 điểm, hòa 0,5 điểm và thua là 0 điểm. Tổng cộng mỗi CLB sẽ có 16 trận, đội nào có nhiều điểm nhất trên BXH sẽ là đội chiến thắng. Cúp luân lưu và huy chương vàng sẽ dành cho nhà vô địch, đội hạng nhỉ là Huy chương Bạc và đội hạng ba là Huy chương Đồng. Ngoài ra BTC có có thêm giải phong cách. 

GolfEdit.com

2