Tee time vòng 2 FLC Vietnam Masters presented by Porsche 2019
Bảng xếp hạng sau vòng 1 giải đấu FLC Vietnam Masters 2019 - presented by Porsche đã kết thúc với nhiều điểm số âm. Nhưng tay golf có kết quả tốt nhất là Trần Lê Duy Nhất với -5. Đứng vị trí thứ 2(-2) là Lê Hữu Giang. Đồng hạng 3(-1) gồm golfer trẻ nghiệp dư Varuth Nguyễn và Á quân VPG TOUR Đà Lạt 2018 Doãn Văn Định.
Trần Lê Duy Nhất dẫn đầu vòng 1 FLC Vietnam Masters (Ảnh: Duy Dương)
Nhát cắt tạm thời của giải đấu cho top 40 là +6 ngày đầu. Các vận động viên sẽ cần nỗ lực hơn ở ngày 2 để có thể dành suất thi đấu cuối tuần. Dưới đây là Teetime vòng 2 giải FLC Vietnam Masters 2019 -Presented by Porsche.
Nhóm xuất phát hố 1:
1 | 7:30 | Bùi Văn Dương | 76 |
Đào Viết Ngoạn (Am) | 81 | ||
Vũ Anh Nguyện | 82 | ||
Jin Sung Ha | 74 | ||
2 | 7:40 | Đỗ Hồng Giang | 79 |
Nguyễn Chí Huy | 75 | ||
Kim Dae Sung | 85 | ||
Nguyễn Tuấn Long | 73 | ||
3 | 7:50 | Nguyễn Văn Bằng | 74 |
Paek Seung Nam | 99 | ||
Varuth Nguyễn (Am) | 70 | ||
Kim Gwang Tae | 83 | ||
4 | 8:00 | Park Sang Ho | 75 |
Doãn Văn Định | 70 | ||
Nguyễn Hữu Quyết | 77 | ||
Nguyễn Bảo Long (Am) | 75 | ||
5 | 8:10 | Kim Yong Rok | 73 |
Nguyễn Đặng Minh (Am) | 78 | ||
Nông Quốc Khánh (Am) | 81 | ||
Nguyễn Tuấn Kiệt | 83 | ||
6 | 8:20 | Bùi Văn Minh | 77 |
Nguyễn Gia Hồng | 81 | ||
Nguyễn Hoa Hùng | 92 | ||
Cao Xuân Sâm | 79 | ||
7 | 8:40 | Hồ Khắc Luận | 82 |
Nguyễn Văn Nguyện | 86 | ||
Lê Xuân Trường | 96 | ||
Đỗ Tiến Mạnh | 81 | ||
8 | 8:50 | Phạm Thành An (Am) | 86 |
Sung IL Kwon | 78 | ||
Phùng Mạnh Lộc | 86 | ||
Phạm Đức Hoàng | 82 | ||
9 | 9:00 | Võ Tá Thủy | 77 |
Nguyễn Trung Thu | 81 | ||
Nguyễn Văn Thịnh | 79 | ||
Park Seo Jun | 74 | ||
10 | 9:10 | Phạm Đồng Dũng | 75 |
Hà Văn Toản | 87 | ||
Jacky Bong | 80 | ||
Làu A Tày | 83 | ||
11 | 9:20 | Lê Văn Tiến | 82 |
Seo Duk Yun | 88 | ||
Trần Đức Tuân (Am) | 71 | ||
Nguyễn Văn Toàn | 82 | ||
12 | 9:30 | Bùi Văn Tấn | 84 |
Trịnh Văn Thọ | 85 | ||
Võ Thống (Am) | 78 | ||
Nguyễn Văn Dương | 88 | ||
13 | 9:40 | Mark William Chambers | 76 |
Lê Hữu Giang | 69 | ||
Nguyễn Đình Châu | 81 | ||
Kim Soueng Kuem | 74 |
Nhóm xuất phát hố 10:
14 | 7:30 | Đinh Văn Bắc | 97 |
Nguyễn Vũ Quốc Anh (Am) | 76 | ||
Trần Trọng Tiến | 85 | ||
Đỗ Quang Tiến | 83 | ||
15 | 7:40 | Nguyễn Công Tân | 75 |
Ngô Công Mạnh | 86 | ||
Tăng Nhơn Phú | 79 | ||
Choi Kyu Young | 80 | ||
16 | 7:50 | Lê Việt Cường | 80 |
Nguyễn Văn Long | 81 | ||
Kim Dae Young | 79 | ||
Nguyễn Quang Trí (Am) | 86 | ||
17 | 8:00 | Phạm Minh Tuấn | 79 |
Nguyễn Thành Trung | 86 | ||
Nguyễn Văn Sáng | 99 | ||
Nguyễn Văn Hưng | 80 | ||
18 | 8:10 | Vũ Văn Phương Minh | 90 |
Lê Nguyên (Am) | 88 | ||
Đỗ Ngọc Hoàng | 80 | ||
Đào Văn Hoàn | 80 | ||
19 | 8:20 | Thái Trung Hiếu (Am) | 75 |
Nguyễn Thanh Hải | 76 | ||
Nguyễn Thế Vinh | 84 | ||
20 | 8:40 | Lưu Hải Ninh | 89 |
Đinh Song Hài | 82 | ||
Lee Hyun | 78 | ||
Nguyễn Song Giang (Am) | 82 | ||
21 | 8:50 | Trần Chiêu Dương (Am) (WM) | 82 |
Nguyễn Hùng Dũng (Am) | 74 | ||
Kiran Mistry | 86 | ||
Sun Woo Jin | 78 | ||
22 | 9:00 | Trần Lê Duy Nhất | 66 |
Annop Tangkamolprasert | 71 | ||
Trương Chí Quân (Am) | 74 | ||
Đặng Quang Anh (Am) | 76 | ||
23 | 9:10 | Park Ji Woon | 75 |
Nguyễn Anh Tuấn | 77 | ||
Nguyễn Phương Toàn (Am) | 77 | ||
Nguyễn Gia Quân | 71 | ||
24 | 9:20 | Lai Thế Cường | 84 |
Kim Young Taek | 72 | ||
Tạ Ngọc Dương (Am) | 98 | ||
Trần Trọng Thiện | 88 | ||
25 | 9:30 | Nguyễn Đức Ninh (Am) | 85 |
Lee Kyu Han | 97 | ||
Phạm Trường Giang | 85 | ||
Lâu A Bẩu | 78 |
GolfEDIT.com
Bình luận
Bạn phải đăng nhập để bình luận.