Solheim Cup 2017: những trận Matchplay đỉnh cao của các nữ golfer hàng đầu thế giới
Solheim Cup tương tự như Ryder Cup của nam khi đây là giải đấu tranh tài giữa các nữ hàng đầu thế giới của đội tuyển Mỹ với đội tuyển Châu Âu. Giải đấu được thành lập vào năm 1990, nhưng do sự kiện tấn công khủng bố ngày 11/9/2001 khiến cho Ryder Cup 2001 bị tạm hoãn dẫn và chuyển sang 2002. Lịch thi đấu Solheim Cup 2002 vẫn được diễn ra nhưng để tránh trùng cùng một năm với Ryder Cup, ban tổ chức đã quyết định chuyển lịch thi đấu sang năm lẻ 2003. Tuyển Mỹ đang là đội tuyển đương kim vô địch khi chiến thắng trước tuyển châu Âu trên sân Golf Club St. Leon-Rot, Baden-Württemberg, Đức năm 2015.

Thể thức thi đấu:
Tương tự như Ryder Cup khi hai đội tuyển cũng phải trải qua ba ngày thi đấu, có 28 trận đấu - gồm 8 trận foursomes, 8 trận four-ball và 12 trận single ở ngày chung kết.
Phân hạng và lựa chọn cho tuyển:
Tuyển Mỹ chọn lựa thành viên tham dự dựa theo hệ thống điểm trên LPGA TOUR, cứ mỗi golfer nhận được một số điểm khi nằm trong top 20 của giải đấu họ tham dự. Bắt đầu từ năm 2015, tuyển Hoa Kỳ đã nới rộng phạm vi tuyển chọn cho cả những công dân được sinh ở nơi khác ngoài Mỹ. Riêng tuyển châu Âu, từ năm 2007 đến nay, chỉ có 5 thành viên được lựa chọn dựa trên số điểm thuộc hệ thống Ladies European Tour (LET), 4 golfer khác được lựa chọn dựa trên bảng xếp hạng Womé's World Golf Rankings, điều này cho thấy sự thống trị ngày càng gia tăng của LPGA TOUR , nơi hầu hết các golfer dành phần lớn thời gian của mình để thi đấu. Ngoài ra mỗi đội tuyển sẽ có các golfer được đội trưởng lựa chọn, bất kể vị trí xếp hạng hay điểm thế nào, nhưng thực tế lựa chọn của đội trưởng thường là các golfer ở xếp hạng tiếp theo.
Thành tích của hai đội tuyển:
| Năm | Sân | Vô địch | Tỷ số | Đổi trưởng Mỹ | Đội trưởng Châu Âu |
| 2017 | Des Moines Golf and Country Club, Iowa, USA | Juli Inkster | Annika Sörenstam | ||
| 2015 | Golf Club St. Leon-Rot, Germany | Mỹ | 14½–13½ | Juli Inkster | Carin Koch |
| 2013 | Colorado Golf Club, Colorado, USA | Châu Âu | 18–10 | Meg Mallon | Liselotte Neumann |
| 2011 | Killeen Castle Golf Resort, Ireland | Châu Âu | 15–13 | Rosie Jones | Alison Nicholas |
| 2009 | Rich Harvest Farms, Illinois, USA | Mỹ | 16–12 | Beth Daniel | Alison Nicholas |
| 2007 | Halmstad GK, Sweden | Mỹ | 16–12 | Betsy King | Helen Alfredsson |
| 2005 | Crooked Stick Golf Club, Indiana, USA | Mỹ | 15½–12½ | Nancy Lopez | Catrin Nilsmark |
| 2003 | Barsebäck Golf & Country Club, Sweden | Châu Âu | 17½–10½ | Patty Sheehan | Catrin Nilsmark |
| 2002 | Interlachen Country Club, Minnesota, USA | Mỹ | 15½–12½ | Patty Sheehan | Dale Reid |
| 2000 | Loch Lomond Golf Club, Scotland | Châu Âu | 14½–11½ | Pat Bradley | Dale Reid |
| 1998 | Muirfield Village, Ohio, USA | Mỹ | 16–12 | Judy Rankin | Pia Nilsson |
| 1996 | St Pierre Golf & Country Club, Wales | Mỹ | 17–11 | Judy Rankin | Mickey Walker |
| 1994 | The Greenbrier, West Virginia, USA | Mỹ | 13–7 | JoAnne Carner | Mickey Walker |
| 1992 | Dalmahoy Country Club, Scotland | Châu Âu | 11½–6½ | Kathy Whitworth | Mickey Walker |
| 1990 | Lake Nona Golf & Country Club, Florida, USA | Mỹ | 11½–4½ | Kathy Whitworth | Mickey Walker |
Thành phần tham dự của tuyển Mỹ và châu Âu năm 2017:
| STT | Tuyển Mỹ | Tuyển Châu Âu |
| 1 | Lexi Thompson | Georgia Hall (ENG) |
| 2 | Stacy Lewis | Florentyna Parker (ENG) |
| 3 | Gerina Piller | Mel Reid (ENG) |
| 4 | Cristie Kerr | Jodi Ewart Shadoff (ENG) |
| 5 | Danielle Kang | Carlota Ciganda (ESP) |
| 6 | Michelle Wie | Suzann Pettersen (NOR) |
| 7 | Brittany Lang | Charley Hull (ENG) |
| 8 | Brittany Lincicome | Karine Icher (FRA) |
| 9 | Lizette Salas | Anna Nordqvist (SWE) |
| 10 | Angel Yin | Caroline Masson (GER) |
| 11 | Austin Ernst | Emily Kristine Pedersen (DEN) |
| 12 | Paula Creamer | Madelene Sagstrom (SWE) |
Lịch thi tập và thi đấu:
Live trên Golf Channel & NBC Live Coverage (giờ địa phương)
Thứ Năm, 17/8: 6-7 p.m. Solheim Cup Opening Ceremony (Golf Channel)
Thứ Sáu, 18/8: 9 a.m. - 2 p.m. Day 1 (Foursome Matches) (Golf Channel)
Thứ Sáu, 18/8: 2 - 4 p.m. Day 1 (Four-ball Matches) (Golf Channel Digital)
Thứ Sáu, 18/8: 4 - 7 p.m. Day 1 (Four-ball Matches) - Golf Channel
Thứ Bảy, 19/8: 8 a.m. - 4 p.m. Day 2 (Foursome Matches) - Golf Channel
Thứ Bảy, 19/8: 4 - 6 p.m. Day 2 (Four-ball Matches) - NBC
Chủ Nhật, 20/8: Noon - 4 p.m. Final Day (Single Matches) - Golf Channel
Chủ Nhật, 20/8: 4 - 6 p.m. Final Day (Single Matches) - NBC
Golfedit.com





Bình luận
Bạn phải đăng nhập để bình luận.