Inbee Park vượt qua Lydia Ko tới 5 gậy cách biệt để mang về cho Hàn Quốc huy chương vàng golf Olympic
Nữ golfer sinh năm 1988 Inbee Park đã xuất sắc mang về cho Hàn Quốc tấm huy chương vàng golf tại Olympic Rio 2016, với tổng điểm -16 (268 gậy), chị hơn golfer số 1 thế giới người New Zealand là Lydia Ko xếp ở vị trí thứ 2 tới 5 gậy cách biệt. Huy chương đồng Olympic đã thuộc về golfer người Trung Quốc Feng Shanshan (-10). Các golfer Mỹ đã không có một tấm huy chương nào sau hơn 116 năm kể từ lần người Mỹ đăng quang tại Olympic 1900. Tấm huy chương vàng của Inbee Park giúp cho đoàn Hàn Quốc có tổng cộng 9 huy chương vàng tại Olympic và đứng vị trí thứ 8 trên bảng tổng sắp huy chương Olympic, sau đoàn Pháp. Golf trở lại với Olympic sau hơn 112 năm, và đây là lần đầu tiên Hàn Quốc góp mặt tại Golf Olympic và dành huy chương vàng, lịch sử Golf sẽ được tiếp tục viết tiếp tại Olympic Tokyo 2020.

Dưới đây là bảng xếp hạng chung cuộc:
| XH | Quốc gia/ Tên | Điểm | Gậy | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | KOR |
PARK Inbee
|
-16 | 268 |
| 2 | NZL |
KO Lydia
|
-11 | 273 |
| 3 | CHN |
FENG Shanshan
|
-10 | 274 |
| T4 | JPN |
NOMURA Harukyo
|
-9 | 275 |
| T4 | USA |
LEWIS Stacy
|
-9 | 275 |
| T4 | KOR |
YANG Hee Young
|
-9 | 275 |
| T7 | CAN |
HENDERSON Brooke
|
-8 | 276 |
| T7 | AUS |
LEE Minjee
|
-8 | 276 |
| T7 | GBR |
HULL Charley
|
-8 | 276 |
| 10 | NOR |
PETTERSEN Suzann
|
-7 | 277 |
| T11 | SWE |
NORDQVIST Anna
|
-6 | 278 |
| T11 | USA |
PILLER Gerina
|
-6 | 278 |
| T13 | DEN |
MADSEN Nanna Koerstz
|
-5 | 279 |
| T13 | AUS |
OH Su
|
-5 | 279 |
| T13 | KOR |
CHUN In Gee
|
-5 | 279 |
| T16 | RUS |
VERCHENOVA Maria
|
-4 | 280 |
| T16 | TPE |
LU Teresa
|
-4 | 280 |
| T16 | RSA |
RETO Paula
|
-4 | 280 |
| T19 | COL |
URIBE Mariajo
|
-3 | 281 |
| T19 | USA |
THOMPSON Lexi
|
-3 | 281 |
| T21 | GER |
MASSON Caroline
|
-2 | 282 |
| T21 | IRL |
MAGUIRE Leona
|
-2 | 282 |
| T21 | SUI |
VALENZUELA Albane
|
-2 | 282 |
| T21 | ESP |
MUNOZ Azahara
|
-2 | 282 |
| T25 | GER |
GAL Sandra
|
-1 | 283 |
| T25 | THA |
PHATLUM Pornanong
|
-1 | 283 |
| T25 | KOR |
KIM Seiyoung
|
-1 | 283 |
| T25 | NOR |
SKARPNORD Marianne
|
-1 | 283 |
| 29 | GBR |
MATTHEW Catriona
|
0 | 284 |
| 30 | CAN |
SHARP Alena
|
+1 | 285 |
| T31 | MEX |
LOPEZ Gaby
|
+2 | 286 |
| T31 | SWE |
LINDBERG Pernilla
|
+2 | 286 |
| T31 | ISR |
BECK Laetitia
|
+2 | 286 |
| T31 | IRL |
MEADOW Stephanie
|
+2 | 286 |
| T31 | TPE |
KUNG Candie
|
+2 | 286 |
| 36 | DEN |
LARSEN Nicole Broch
|
+3 | 287 |
| 37 | HKG |
CHAN Tiffany
|
+4 | 288 |
| 38 | CHN |
LIN Xiyu
|
+5 | 289 |
| T39 | ESP |
CIGANDA Carlota
|
+6 | 290 |
| T39 | FRA |
NOCERA PUCET Gwladys
|
+6 | 290 |
| 41 | IND |
ASHOK Aditi
|
+7 | 291 |
| 42 | JPN |
OYAMA Shiho
|
+8 | 292 |
| 43 | AUT |
WOLF Christine
|
+9 | 293 |
| T44 | MEX |
LLANEZA Alejandra
|
+10 | 294 |
| T44 | PAR |
GRANADA Julieta
|
+10 | 294 |
| T44 | FRA |
ICHER Karine
|
+10 | 294 |
| T44 | FIN |
WIKSTROM Ursula
|
+10 | 294 |
| T48 | CZE |
SPILKOVA Klara
|
+11 | 295 |
| T48 | FIN |
TAMMINEN Noora
|
+11 | 295 |
| 50 | RSA |
SIMON Ashleigh
|
+12 | 296 |
| 51 | MAS |
TAN Kelly
|
+13 | 297 |
| 52 | BRA |
NAGL Miriam
|
+14 | 298 |
| T53 | ITA |
MOLINARO Giulia
|
+16 | 300 |
| T53 | BRA |
LOVELADY Victoria
|
+16 | 300 |
| 55 | ITA |
SERGAS Giulia
|
+18 | 302 |
| 56 | BEL |
LEURQUIN Chloe
|
+19 | 303 |
| 57 | SUI |
IN-ALBON Fabienne
|
+22 | 306 |
| 58 | MAS |
KOH Michelle
|
+24 | 308 |
| 59 | MAR |
HADDIOUI Maha
|
+31 | 315 |
| WD | THA |
JUTANUGARN Ariya
|
-6 | 136 |



Golfedit.com





Bình luận
Bạn phải đăng nhập để bình luận.