2. Chú dẫn

Tiếng Anh Tiếng Việt Luật Trang
Abnormal Course Conditions Điều Kiện Sân Bất Thường    
Ball Not Found Bóng không được tìm thấy 16.1e 138
Bunker Bẫy cát 16.1c 136
General Area Khu vực chung 16.1b 135
Ground Under Repair Mặt sân đang sửa chữa 16.1 133
Lifting to Determine If Relief Allowed Nhấc bóng để kiểm tra nếu được giải thoát 16.4 144
No Play Zone Khu vực không được phép đánh 16.1f 139
Penalty Area Khu vực phạt 16.1a(2) 135
Putting Green Khu vực gạt bóng 16.1d 138
Stroke Clearly Unreasonable Cú đánh không hợp lý 16.1a(3) 135
When Relief Allowed Khi nào được phép giải thoát 16.1a(1) 133
Advice and Other Help Lời Khuyên và Sự Hỗ Trợ Khác    
Advice Lời khuyên 10.2a 85
Line of Play Hướng đánh 10.2b 86
Objects to Help with Alignment Các vật thể hỗ trợ chỉnh hướng 10.2b(3) 86
Physical Help and Protection from Elements Hỗ trợ vật lý và bảo vệ khỏi các yếu tố thiên nhiên 10.2b(5) 87
Alternate Shot Luân Phiên Đánh Bóng Xem Foursomes 186
Animal Holes Hố Đào Bởi Động Vật Xem ACC 133
Artificial Paths Các Lối Đi Nhân Tạo Xem ACC 133
Ball Bóng    
Break into Pieces Vỡ thành nhiều mảnh 4.2b 41
Conforming Ball Bóng hợp chuẩn 4.2a 41
Cut or Cracked Cắt hoặc nứt 4.2c 41
Helping with Play – On the Putting Green Hỗ trợ cuộc chơi – Trên khu vực gạt bóng 15.3a 130
Interfering with Play – Anywhere Ảnh hưởng cuộc chơi - Ở bất kỳ đâu 15.3b 131
Substituting Ball Thay thế bóng 4.2c(2), 14.2 21111
Ball in Motion Bóng Đang Chuyển Động    
Deliberately Altering Conditions to Affect Ball in Motion Cố tình thay đổi các điều kiện để làm ảnh hưởng đến bóng đang chuyển động 11.3 94
Deliberately Deflected or Stopped by Person Bị cố tình làm chệch hướng hoặc dừng lại bởi người 11.3 92
Hits Outside Influence Chạm tác động bên ngoài 11.1 91
Hits Person Chạm người 11.3 91
Lifting Ball from Putting Green Nhấc bóng từ khu vực gạt bóng 11.3 94
Moving Flagstick Di chuyển cờ 11.3 94
Ball In Play Bóng Trong Cuộc 14.4 119
Ball Moved Bóng Bị Di Chuyển    
By Animal Bởi động vật 9.6 81
By Another Player in Stroke Play Bởi người chơi khác trong đấu gậy 9.6 81
By Any Other Person Bởi bất kỳ người nào khác 9.6 81
By Caddie Bởi caddie 9.4 79
By Opponent in Match Play Bởi đối thủ trong đấu đối kháng 9.5 80
By Opponent in Match Play, When Penalty Applies Bởi đối thủ trong đấu đối kháng, khi nào sẽ bị phạt 9.5b 81
By Opponent’s Caddie in Match Play Bởi caddie của đối thủ trong đấu đối kháng 9.5 80
By Outside Influence Bởi tác động bên ngoài 9.6 81
By Partner Bởi đồng đội 22.2, 23.5b 186193
By Player Bởi người chơi 9.4 79
By Player, When Penalty Applies Bởi người chơi, khi nào sẽ bị phạt 9.4b 79
By Wind, Water or other Natural Forces Bởi gió, nước hoặc các yếu tố tự nhiên khác 9.3 78
Deciding What Caused the Ball to Move Xác định nguyên nhân làm bóng di chuyển 9.2b 78
Deciding Whether Ball Moved Xác định nếu bóng đã di chuyển 9.2a 78
During Backswing or Stroke Lúc đang thực hiện backswing hoặc cú đánh 9.1b 77
Helping with Play – On the Putting Green Hỗ trợ cuộc chơi – Trên khu vực gạt bóng 15.3a 130
Ball Played As It Lies Bóng Nằm Thế Nào Thì Đánh Thế Đấy 9.1a 77
Ball-Marker Vật-Đánh-Dấu-Bóng    
Helping or Interfering with Play Hỗ trợ hoặc ảnh hưởng đến cuộc chơi 15.3c 131
Lifted or Moved Bị nhấc hoặc di chuyển 9.7 82
Penalty for Opponent Lifting or Moving Hình phạt cho đối thủ nhấc hoặc di chuyển 9.7b 82
Bunker Bẫy Cát    
Abnormal Course Condition Điều kiện sân bất thường 16.1c 136
Dangerous Animal Condition Điều kiện động vật nguy hiểm 16.2 140
Loose Impediments Vật thể tự nhiên rời 12.2a, 15.1 97126
Movable Obstructions Vật cản di dời được 12.2a, 15.2 97127
Unplayable Ball Bóng không đánh được 19.3 165
When Ball is in Bunker Khi nào bóng nằm trong bẫy cát 12.1 97
When Touching Sand Does Not Result in Penalty Khi nào chạm cát không bị phạt 12.2b(2) 98
When Touching Sand Results in Penalty Khi nào chạm cát sẽ bị phạt 12.2b(1) 97
Caddie Caddie    
Actions Allowed with Player Authority Các hành động được phép nếu người chơi ủy quyền 10.3b(2) 89
Actions Always Allowed Các hành động luôn được phép 10.3b(1) 89
Actions Not Allowed Các hành động không được phép 10.3b(3) 90
Breach of Rules Vi phạm luật 10.3c 90
One Caddie Allowed at a Time Được phép có một caddie ở một thời điểm 10.3a(1) 88
Restriction on Standing Behind Player Hạn chế khi đứng sau người chơi 10.2b(4) 86
Sharing a Caddie Sử dụng chung một caddie 10.3a(2) 88
Cleaning Ball Làm Sạch Bóng 14.1c 111
Clubs Gậy    
Adding or Replacing Clubs Thêm hoặc thay thế gậy 4.1b(3), (4) 38,39
Changing Performance Characteristics Thay đổi đặc tính hoạt động 4.1a(3) 37
Conforming Clubs Gậy hợp chuẩn 4.1a(1) 36
Limit of 14 Clubs Giới hạn 14 gậy 4.1b(1) 38
Sharing Clubs Dùng chung gậy 4.1b(2),22.5,23.7 38, 188, 194
Taking Clubs Out of Play Bỏ gậy ra khỏi cuộc chơi 4.1c 40
Use or Repair of Club Damaged During Round Sử dụng hoặc sửa chữa gậy bị hư hỏng trong vòng đấu 4.1a(2) 36
Completing a Hole Hoàn Thành Hố 6.5 66
Conditions Deliberately Altered Các Điều Kiện Bị Cố TìnhThay Đổi    
Affecting Another Player’s Ball Ảnh hưởng đến bóng của người chơi khác 8.3 76
Affecting Other Physical Conditions Ảnh hưởng đến các điều kiện vật lý khác 8.2 75
Affecting the Lie of the Ball Ảnh hưởng đến thế nằm của bóng 8.2,22.2, 23.5b 75,186, 193
Prohibited Actions Các hành động bị cấm 8.3b 76
Conditions Worsened Điều Kiện Bị Làm Xấu Đi 8.1d 74
Conduct Cách Ứng Xử    
Code of Conduct Bộ Quy Tắc Ứng Xử 1.2b 19
Expected Player Conduct Cách Ứng Xử Được Mong Đợi Của Người Chơi 1.2a 18
Correcting Mistake Sửa Lỗi    
When Changing Option Allowed Khi nào có thể thay đổi lựa chọn 14.5b 119
When Corrections Can Be Made Khi nào có thể sửa lỗi 14.5a 119
When Penalty Applies Khi nào sẽ bị phạt 14.5c 120
Course Sân    
Specific Areas Các khu vực đặc biệt 2.2b 24
When Ball Touches Two Areas Khi bóng chạm vào hai khu vực sân 2.2c 25
Dangerous Animal Động Vật Nguy Hiểm    
How to Take Relief Thực hiện giải thoát như thế nào 16.2b 141
When Relief is Allowed Khi nào được giải thoát 16.2a 140
Dropping Ball Thả Bóng    
Accidentally Deflected After Ball Strikes Ground Bị vô tình làm chệch hướng sau khi chạm đất 14.3c 116
Ball Comes to Rest Outside Relief Area Bóng đến nằm yên bên ngoài khu vực giải thoát 14.3c(2) 116
Ball Must Be Dropped In and Come to Rest in Bóng phải được thả bên trong và đến nằm yên bên 14.3c(1) 116
Relief Area trong khu vực giải thoát    
Deliberately Deflected Bị cố tình làm chệch hướng 14.3d 118
How Ball Must Be Dropped Phải thả bóng như thế nào 14.3b 114
Original Ball or Another Ball May Be Used Có thể sử dụng bóng gốc hoặc một bóng khác 14.3a 114
Embedded Ball Bóng Bị Lún    
How to Take Relief Thực hiện giải thoát như thế nào 16.3b 142
When Relief is Allowed Khi nào được giải thoát 16.3a 141
Ending a Round Kết Thúc Vòng Đấu 5.3b 50
Equipment Trang Thiết Bị    
Audio and Video Âm thanh và hình ảnh 4.3a(4) 44
Distance and Directional Information Thông tin về khoảng cách và hướng 4.3a(1) 43
Gloves and Gripping Agents Găng tay và các chất hỗ trợ cầm nắm 4.3a(5) 44
Information Gathered Before or During Round Thông tin thu thập trước hoặc trong vòng đấu 4.3a(3) 43
Information on Wind and Weather Thông tin về gió và thời tiết 4.3a(2) 43
Medical Exception Ngoại lệ y tế 4.3b(1) 45
Stretching Devices and Training Aids Các thiết bị giúp giãn cơ và hỗ trợ tập luyện 4.3a(6) 45
Tape or Similar Coverings Băng dán hoặc các loại băng che tương tự 4.3b(2) 45
Flagstick Cờ    
Ball Hits Flagstick or Person When Flagstick Attended Bóng chạm cờ hoặc người khi cờ đang được giữ 13.2b(2) 106
Ball Resting Against Flagstick in Hole Bóng nằm yên tựa vào cờ trong hố 13.2c 107
Leaving Flagstick in Hole Để cờ trong hố 13.2a 104
Removing Flagstick from Hole Bỏ cờ khỏi hố 13.2b(1) 106
Forms of Play: Match Play or Stroke Play Thể Thức Chơi: Đấu Đối Kháng hoặc Đấu Gậy 3.1a 26
Forms of Play: Other Thể Thức Chơi: Khác 21.5 185
Four-Ball Thể Thức Four-Ball    
Order of Play Thứ tự đánh 23.6 193
Ball Deliberately Deflected Bóng bị cố tình làm chệch hướng 23.2c 190
One or Both Partners May Represent Side Một hoặc hai đồng đội có thể đại diện cho phe 23.4 192
Partners Sharing Clubs Đồng đội dùng chung gậy 23.7 194
Penalties Hình phạt 23.8 194
Player Responsible for Partner’s Actions Người chơi chịu trách nhiệm về các hành động của đồng đội 23.5b 193
Player’s Actions Affecting Partner’s Play Các hành động của người chơi ảnh hưởng đến đồng đội 23.5a 192
Scorecard in Stroke Play Bảng điểm trong đấu gậy 23.2b 190
Sides Score – Match Play and Stroke Play Điểm của phe – Đấu đối kháng và Đấu gậy 23.2a 189
When Absent Partner May Join Group Khi nào đồng đội vắng mặt có thể tham gia nhóm 23.4 192
When Round Ends Khi nào vòng đấu kết thúc 23.3b 191
When Round Starts Khi nào vòng đấu bắt đầu 23.3a 191
Whether Conceded Stroke May Be Played Cú đánh được thừa nhận có thể được đánh không 23.6 193
Foursomes Thể Thức Foursomes 22.1 186
Either Partner May Act for Side Một trong hai đồng đội có thể đại diện cho phe 22.2 186
Partner to Play First Đồng đội đánh trước 22.4a 187
Partners Sharing Clubs Đồng đội dùng chung gậy 22.5 188
Side Must Alternate in Making Strokes Phe phải luân phiên đánh bóng 22.3 187
Starting Round Bắt đầu vòng đấu 22.4b 188
When Wrong Partner Plays Khi đồng đội đánh sai lượt 22.3 187
Game of Golf Môn Thể Thao Golf 1.1 18
General Area Khu Vực Chung 2.2a 23
Gross Scores Điểm Thực 3.1c(1) 27
Ground Under Repair Mặt Sân Đang Sữa Chữa Xem ACC 133
Groups Nhóm    
Match Play Đấu đối kháng 5.4a 50
Stroke Play Đấu gậy 5.4b 50
Identifying Ball Xác Định Bóng    
Ball Accidentally Moved When Identifying Bóng vô tình di chuyển khi đang xác định 7.4 70
How to Identify Ball Làm sao để xác định bóng 7.2 69
Lifting Ball to Identify It Nhấc bóng để xác định nó 7.3 69
Immovable Obstructions Vật Cản Cố Định Xem ACC 133
Improving Conditions Cải Thiện Điều Kiện    
Actions That Are Allowed Các hành động được phép 8.1b 72
Actions That Are Not Allowed Các hành động không được phép 8.1a 71
Conditions Affecting the Stroke Các điều kiện ảnh hưởng đến cú đánh 8.1 71
Restoring Improved Conditions Phục hồi các điều kiện đã được cải thiện 8.1c 73
Lifting and Replacing Ball Nhấc và Đặt Lại Bóng

Xem Đặt Lại Bóng

 
How to Replace Ball Đặt lại bóng như thế nào 14.2b 112
Original Ball Must Be Used Phải sử dụng bóng gốc 14.2a 111
Spot Must Be Marked Phải đánh dấu vị trí 14.1a 110
Lifting Ball Nhấc Bóng 14.1b 111
Loose Impediments Vật Thể Tự Nhiên Rời    
Ball Moved During Removal Bóng di chuyển khi loại bỏ 15.1b 127
Removal of Loose Impediment Loại bỏ vật thể tự nhiên rời 15.1a 126
Lost Ball Mất Bóng    
What to Do When Ball is Lost Làm gì khi bóng bị mất 18.2b 157
When a Ball is Lost Khi nào bóng bị mất 18.2a(1) 156
Making Stroke Thực Hiện Cú Đánh    
Anchoring the Club Neo gậy 10.1b 83
Ball Falling Off Tee Bóng rơi khỏi tee 10.1d 84
Ball Moves After Backswing Begun Bóng di chuyển sau khi bắt đầu backswing 10.1d 84
Ball Moving In Water Bóng di chuyển trong nước 10.1d 84
Fairly Striking the Ball Đánh bóng đúng cách 10.1a 83
Standing Across or On Line Of Play Đứng vuông góc hoặc trên hướng đánh 10.1c 84
Match Play Đấu Đối Kháng    
Applying Handicaps Áp dụng điểm chấp 3.2c 29
Concessions Sự thừa nhận 3.2b 28
Extending a Tied Match Kéo dài trận đấu hòa 3.2a(4) 28
Knowing Match Score Biết kết quả trận 3.2d(3) 31
Protecting Own Rights and Interests Bảo vệ quyền và lợi ích bản thân 3.2d(4) 31
Telling Opponent about Number of Strokes Taken Báo cho đối thủ về số gậy đã đánh 3.2d(1) 30
Telling Opponent about Penalty Báo cho đối thủ về hình phạt 3.2d(2) 30
Tying a Hole Hòa hố 3.2a(2) 27
When Result is Final Khi kết quả là cuối cùng 3.2a(5) 28
Winning a Hole Thắng hố 3.2a(1) 27
Winning a Match Thắng trận 3.2a(3) 28
Maximum Score Thể Thức Số Gậy Tối Đa    
Ball Deliberately Deflected Bóng bị cố tình làm chệch hướng 21.2d 181
Penalties Hình phạt 21.2c 181
Scoring Tính điểm 21.2b 180
When Round Ends Khi vòng đấu kết thúc 21.2e 181
Movable Obstructions Vật Cản Di Dời Được 15.2 127
Ball Not Found Bóng không được tìm thấy 15.2b 129
Relief Anywhere Except Putting Green Giải thoát ở bất kỳ đâu trừ khu vực gạt bóng 15.2a(2) 128
Relief on Putting Green Giải thoát trên khu vực gạt bóng 15.2a(3) 129
Removal of Movable Obstruction Loại bỏ vật cản di dời được 15.2a(1) 127
Net Scores Điểm Net 3.1c(2) 27
No Play Zones Khu Vực Không Được Phép Đánh 16.1f, 17.1e 139150
Order of Play Thứ Tự Đánh    
Four-Ball Thể thức Four-Ball 23.6 193
Foursomes Thể thức Foursomes 22.3,22.4 187
Match Play Đấu đối kháng 6.4a(1) 63
Match Play – Playing Out of Turn Đấu đối kháng – Đánh sai lượt 6.4a(2) 64
Playing Again from Teeing Area Đánh lại từ khu vực phát bóng 6.4c 65
Playing Provisional Ball Anywhere Except Teeing Area Đánh bóng dự phòng từ bất kỳ đâu trừ khu vực phát bóng 6.4d(2) 66
Playing Provisional Ball from Teeing Area Đánh bóng dự phòng từ khu vực phát bóng 6.4c 65
Ready Golf Ready Golf 6.4b(2) 65
Stroke Play Đấu gậy 6.4b(1) 64
When Taking Relief Khi thực hiện giải thoát 6.4d(1) 66
Out of Bounds Ngoài Biên    
What to Do When Ball Is Out of Bounds Làm gì khi bóng ở ngoài biên 18.2b 157
When a Ball Is Out of Bounds Khi nào bóng ở ngoài biên 18.2a(2) 156
Pace of Play Tốc Độ Chơi    
Pace of Play Policy Quy định về tốc độ chơi 5.6b(3) 53
Playing Out of Turn Đánh bóng sai lượt 5.6b(2) 53
Ready Golf Ready Golf 5.6b, 6.4 52,63
Recommendations Gợi ý 5.6b(1) 52
Unreasonable Delay of Play Trì hoãn cuộc chơi một cách vô lý 5.6a 52
Par/Bogey Thể Thức Par/Bogey    
Ball Deliberately Deflected Bóng bị cố tình làm chệch hướng 21.3d 184
Penalties Hình phạt 21.3c 183
Scoring Tính điểm 21.3b 182
When Round Ends Khi nào vòng đấu kết thúc 21.3e 184
Penalties Hình Phạt 1.3c 21
Penalty Area Khu Vực Phạt    
Ball Not Found Bóng không được tìm thấy 17.1c 147
Ball Played from Penalty Area Comes to Rest Bóng được đánh từ khu vực phạt đến nằm yên 17.2a 151
in Penalty Area trong khu vực phạt    
Ball Played from Penalty Area is Lost, Out of Bounds or Unplayable Bóng được đánh từ khu vực phạt bị mất, ra ngoài biên hoặc không đánh được 17.2b 154
How to Take Relief Thực hiện giải thoát như thế nào 17.1d 147
No Play Zone Khu vực không được phép đánh 17.1e 150
No Relief Under Other Rules Không được giải thoát theo các luật khác 17.3 154
Play Ball As It Lies Bóng nằm thế nào thì đánh thế đấy 17.1b 146
Relief Options for Red Penalty Area Các lựa chọn giải thoát cho khu vực phạt màu đỏ 17.1d 147
Relief Options for Yellow Penalty Area Các lựa chọn giải thoát cho khu vực phạt màu vàng 17.1d 147
When a Ball is in a Penalty Area Khi nào bóng nằm trong khu vực phạt 17.1a 146
Practice Đánh Tập    
Before or Between Rounds – Match Play Trước hoặc giữa các vòng đấu – Đấu đối kháng 5.2a 49
Before or Between Rounds – Stroke Play Trước hoặc giữa các vòng đấu – Đấu gậy 5.2b 49
Practising Between Two Holes Đánh tập giữa hai hố 5.5b 51
Practising When Play is Suspended Đánh tập khi cuộc chơi đang bị tạm dừng 5.5c 51
Practising While Playing Hole Đánh tập khi đang chơi một hố 5.5a 51
Provisional Ball Bóng Dự Phòng    
Announcing Play of Provisional Ball Tuyên bố đánh bóng dự phòng 18.3b 158
Playing Provisional Ball More Than Once Đánh bóng dự phòng nhiều lần 18.3c(1) 159
When Allowed Khi nào được phép 18.3a 158
When Provisional Ball Becomes the Ball in Play Khi nào bóng dự phòng trở thành bóng trong cuộc 18.3c(2) 159
When Provisional Ball Must Be Abandoned Khi nào bóng dự phòng phải được bỏ đi 18.3c(3) 161
Putting Green Khu Vực Gạt Bóng    
Ball or Ball-Marker Moved - Accidentally Bóng hoặc vật-đánh-dấu-bóng bị di chuyển – Vô tình 13.1d(1) 101
Ball or Ball-Marker Moved – By Natural Forces Bóng hoặc vật-đánh-dấu-bóng bị di chuyển – Bởi các yếu tố tự nhiên 13.1d(2) 101
Ball Overhanging Hole Bóng lơ lửng trên miệng hố 13.3 108
Deliberate Testing Cố tình kiểm tra 13.1e 101
Marking, Lifting and Cleaning Đánh dấu, nhấc và làm sạch 13.1b 99
Removing Sand and Loose Soil Loại bỏ cát và đất rời 13.1c(1) 100
Repair of Damage Sửa chữa hư hỏng 13.1c(2) 100
When Ball is On Putting Green Khi nào bóng nằm trên khu vực gạt bóng 13.1a 99
Wrong Green Khu vực gạt bóng sai 13.1f 102
Reasonable Judgement Sự Đánh Giá Hợp Lý 1.3b(2) 20
Replacing Ball Đặt Lại Bóng    
Original Lie Altered Except in Sand Thế nằm ban đầu bị thay đổi trừ trong cát 14.2d(2) 113
Original Lie Altered in Sand Thế nằm ban đầu trong cát bị thay đổi 14.2d(1) 113
Replaced Ball Does Not Stay on Original Spot Bóng được đặt lại không nằm yên ở vị trí ban đầu 14.2e 113
Spot Where Ball is Replaced Vị trí đặt lại bóng 14.2c 112
Who May Replace a Ball Ai có thể đặt lại bóng 14.2b(1) 112
Rules Luật    
Applying the Rules Áp dụng luật 1.3b(1) 20
Meaning of Rules Nghĩa của luật 1.3a 19
Rules Issues Các Vấn Đề Luật    
Applying Naked Eye Standard When Using Áp dụng tiêu chuẩn mắt thường khi sử dụng bằng 20.2c 172
Video Evidence chứng hình ảnh    
Avoiding Unreasonable Delay Tránh việc trì hoãn vô lý 20.1a 168
Correcting Wrong Ruling Sửa quyết định xử lý sai 20.2d 172
Disqualifying Players after Result of Final Match Truất quyền thi đấu người chơi sau khi kết quả trận đấu là cuối cùng 20.2e 173
Disqualifying  Players  after  Stroke-Play Competition Closed Truất quyền thi đấu người chơi sau khi kết thúc giải đấu gậy 20.2e 173
Match Play Đấu đối kháng 20.1b 168
Rulings by Committee Xử lý luật bởi Hội Đồng 20.2b 172
Rulings by Referee Xử lý luật bởi trọng tài 20.2a 172
Situations Not Covered by the Rules Các tình huống không được quy định trong luật 20.3 174
Searching Ball Tìm Bóng    
Ball Accidentally Moved During Search Bóng vô tình bị di chuyển trong khi tìm 7.4 70
Fairly Seach for Ball Tìm bóng đúng cách 7.1a 68
Sand Moved When Searching Cát bị di chuyển trong khi tìm 7.1b 69
Stableford Thể Thức Stableford    
Ball Deliberately Deflected Bóng bị cố tình làm chệch hướng 21.1d 179
Penalties Hình phạt 21.1c 179
Scoring Tính điểm 21.1b 176
When Round Ends Khi nào vòng đấu kết thúc 21.1e 179
Starting a Hole Bắt Đầu Hố    
Playing from Inside Teeing Area – Match Play Đánh từ bên trong khu vực phát bóng – Đấu đối kháng 6.1b(1) 57
Playing from Inside Teeing Area – Stroke Play Đánh từ bên trong khu vực phát bóng – Đấu gậy 6.1b(2) 58
When Hole Starts Khi nào hố bắt đầu 6.1a 57
Starting a Round Bắt Đầu Vòng Đấu 5.3a 49
Stopping Play Dừng Chơi    
Ball or Ball-Marker Moved While Play Stopped Bóng hoặc vật-đánh-dấu-bóng bị di chuyển khi cuộc chơi bị dừng 5.7b(2) 56
By Agreement in Match Play Bởi thỏa thuận trong đấu đối kháng 5.7a 53
Immediate Suspension by Committee Tạm dừng ngay lập tức bởi Hội Đồng 5.7b(1) 54
Lifting Ball Nhấc bóng 5.7d(1) 55
Lightning Sấm chớp 5.7a 53
Normal Suspension by Committee Tạm dừng thông thường bởi Hội Đồng 5.7b(2) 54
Resuming Play Tiếp tục chơi 5.7c 55
Suspension by Committee Tạm dừng bởi Hội Đồng 5.7a 53
When Player May or Must Stop Play Khi nào người chơi có thể hoặc phải dừng chơi 5.7a 53
Stroke and Distance Gậy và Khoảng Cách    
Playing Again From General Area, Penalty Area or Bunker Đánh lại từ khu vực chung, khu vực phạt hoặc bẫy cát 14.6b 121
Playing Again From Putting Green Đánh lại từ khu vực gạt bóng 14.6c 121
Playing Again From Teeing Area Đánh lại từ khu vực phát bóng 14.6a 121
Stroke-and-Distance Relief Giải Thoát Gậy-Và-Khoảng-Cách 18.1 155
Stroke Cancelled Cú Đánh Bị Hủy 14.6 121
Stroke Play Đấu Gậy    
Determining a Winner Xác định người chiến thắng 3.3a 32
Holing Out Kết thúc hố 3.3c 35
Scorecard – Handicap on Scorecard Bảng điểm – Điểm chấp trên bảng điểm 3.3b(4) 34
Scorecard – Marker Responsibilities Bảng điểm – Trách nhiệm của người ghi điểm 3.3b(1) 32
Scorecard – Player Responsibilities Bảng điểm – Trách nhiệm của người chơi 3.3b(2) 33
Scorecard – Wrong Score for Hole Bảng điểm – Điểm số hố sai 3.3b(3) 34
Substituting Ball Thay Thế Bóng 6.3b 61
Team Competitions Thi Đấu Theo Đội    
Advice Lời khuyên 24.4 198
Team Captain Đội trưởng 24.3 197
Terms Điều lệ 24.2 197
Teeing Area Khu Vực Phát Bóng 6.2 58
Ball May Be Teed Bóng có thể được đặt lên tee 6.2b(2) 59
Improvements Allowed Các cải thiện được cho phép 6.2b(3) 59
Moving Tee-Markers Di chuyển các tee-marker 6.2b(4) 60
When Ball in Teeing Area Khi nào bóng nằm trong khu vực phát bóng 6.2b(1) 58
When Teeing Area Rules Apply Khi nào luật về khu vực phát bóng được áp dụng 6.2a 58
Temporary Water Nước Đọng Tạm Thời Xem ACC 133
Three-Ball Match Play Thể Thức Đấu Đối-Kháng-Ba-Người    
Ball or Ball-Marker Lifted or Moved by Opponent Bóng hoặc vật-đánh-dấu-bóng bị di chuyển bởi đối thủ 21.4c 185
Playing Out of Turn Đánh sai lượt 21.4b 185
Unplayable Ball Bóng Không Đánh Được 19 162
Back-On-The-Line Relief Giải thoát trên-đường-thẳng-kéo-dài-về-phía-sau 19.2b 162
Bunker – Relief in Bunker Bẫy cát – Giải thoát bên trong bẫy cát 19.3a 165
Bunker – Relief Outside Bunker Bẫy cát – Giải thoát ra ngoài bẫy cát 19.3b 166
General Area Khu vực chung 19.2 162
Lateral Relief Giải thoát ngang 19.2c 163
Penalty Area Khu vực phạt 19.1 162
Putting Green Khu vực gạt bóng 19.2 162
Stroke-and-Distance Relief Giải thoát gậy-và-khoảng-cách 19.2a 162
When Relief Can Be Taken Khi nào có thể được giải thoát 19.1 162
Wrong Ball Bóng Sai    
Making Stroke at Wrong Ball Đánh Bóng Sai 6.3c(1) 62
Player’s Ball Played by Another Player Bóng của người chơi bị đánh bởi người chơi khác 6.3c(2) 63
Wrong Place Sai Vị Trí    
Correction or Not Sửa lỗi hoặc không 14.7b(1) 123
Not a Serious Breach Không phải là vi phạm nghiêm trọng 14.7b 123
Place From Where Ball Must Be Played Nơi bóng phải được đánh đi 14.7a 123
Serious Breach Vi phạm nghiêm trọng 14.7b 123