Tiếng Anh | Tiếng Việt | Luật | Trang |
Abnormal Course Conditions | Điều Kiện Sân Bất Thường | ||
Ball Not Found | Bóng không được tìm thấy | 16.1e | 138 |
Bunker | Bẫy cát | 16.1c | 136 |
General Area | Khu vực chung | 16.1b | 135 |
Ground Under Repair | Mặt sân đang sửa chữa | 16.1 | 133 |
Lifting to Determine If Relief Allowed | Nhấc bóng để kiểm tra nếu được giải thoát | 16.4 | 144 |
No Play Zone | Khu vực không được phép đánh | 16.1f | 139 |
Penalty Area | Khu vực phạt | 16.1a(2) | 135 |
Putting Green | Khu vực gạt bóng | 16.1d | 138 |
Stroke Clearly Unreasonable | Cú đánh không hợp lý | 16.1a(3) | 135 |
When Relief Allowed | Khi nào được phép giải thoát | 16.1a(1) | 133 |
Advice and Other Help | Lời Khuyên và Sự Hỗ Trợ Khác | ||
Advice | Lời khuyên | 10.2a | 85 |
Line of Play | Hướng đánh | 10.2b | 86 |
Objects to Help with Alignment | Các vật thể hỗ trợ chỉnh hướng | 10.2b(3) | 86 |
Physical Help and Protection from Elements | Hỗ trợ vật lý và bảo vệ khỏi các yếu tố thiên nhiên | 10.2b(5) | 87 |
Alternate Shot | Luân Phiên Đánh Bóng | Xem Foursomes | 186 |
Animal Holes | Hố Đào Bởi Động Vật | Xem ACC | 133 |
Artificial Paths | Các Lối Đi Nhân Tạo | Xem ACC | 133 |
Ball | Bóng | ||
Break into Pieces | Vỡ thành nhiều mảnh | 4.2b | 41 |
Conforming Ball | Bóng hợp chuẩn | 4.2a | 41 |
Cut or Cracked | Cắt hoặc nứt | 4.2c | 41 |
Helping with Play – On the Putting Green | Hỗ trợ cuộc chơi – Trên khu vực gạt bóng | 15.3a | 130 |
Interfering with Play – Anywhere | Ảnh hưởng cuộc chơi - Ở bất kỳ đâu | 15.3b | 131 |
Substituting Ball | Thay thế bóng | 4.2c(2), 14.2 | 21111 |
Ball in Motion | Bóng Đang Chuyển Động | ||
Deliberately Altering Conditions to Affect Ball in Motion | Cố tình thay đổi các điều kiện để làm ảnh hưởng đến bóng đang chuyển động | 11.3 | 94 |
Deliberately Deflected or Stopped by Person | Bị cố tình làm chệch hướng hoặc dừng lại bởi người | 11.3 | 92 |
Hits Outside Influence | Chạm tác động bên ngoài | 11.1 | 91 |
Hits Person | Chạm người | 11.3 | 91 |
Lifting Ball from Putting Green | Nhấc bóng từ khu vực gạt bóng | 11.3 | 94 |
Moving Flagstick | Di chuyển cờ | 11.3 | 94 |
Ball In Play | Bóng Trong Cuộc | 14.4 | 119 |
Ball Moved | Bóng Bị Di Chuyển | ||
By Animal | Bởi động vật | 9.6 | 81 |
By Another Player in Stroke Play | Bởi người chơi khác trong đấu gậy | 9.6 | 81 |
By Any Other Person | Bởi bất kỳ người nào khác | 9.6 | 81 |
By Caddie | Bởi caddie | 9.4 | 79 |
By Opponent in Match Play | Bởi đối thủ trong đấu đối kháng | 9.5 | 80 |
By Opponent in Match Play, When Penalty Applies | Bởi đối thủ trong đấu đối kháng, khi nào sẽ bị phạt | 9.5b | 81 |
By Opponent’s Caddie in Match Play | Bởi caddie của đối thủ trong đấu đối kháng | 9.5 | 80 |
By Outside Influence | Bởi tác động bên ngoài | 9.6 | 81 |
By Partner | Bởi đồng đội | 22.2, 23.5b | 186193 |
By Player | Bởi người chơi | 9.4 | 79 |
By Player, When Penalty Applies | Bởi người chơi, khi nào sẽ bị phạt | 9.4b | 79 |
By Wind, Water or other Natural Forces | Bởi gió, nước hoặc các yếu tố tự nhiên khác | 9.3 | 78 |
Deciding What Caused the Ball to Move | Xác định nguyên nhân làm bóng di chuyển | 9.2b | 78 |
Deciding Whether Ball Moved | Xác định nếu bóng đã di chuyển | 9.2a | 78 |
During Backswing or Stroke | Lúc đang thực hiện backswing hoặc cú đánh | 9.1b | 77 |
Helping with Play – On the Putting Green | Hỗ trợ cuộc chơi – Trên khu vực gạt bóng | 15.3a | 130 |
Ball Played As It Lies | Bóng Nằm Thế Nào Thì Đánh Thế Đấy | 9.1a | 77 |
Ball-Marker | Vật-Đánh-Dấu-Bóng | ||
Helping or Interfering with Play | Hỗ trợ hoặc ảnh hưởng đến cuộc chơi | 15.3c | 131 |
Lifted or Moved | Bị nhấc hoặc di chuyển | 9.7 | 82 |
Penalty for Opponent Lifting or Moving | Hình phạt cho đối thủ nhấc hoặc di chuyển | 9.7b | 82 |
Bunker | Bẫy Cát | ||
Abnormal Course Condition | Điều kiện sân bất thường | 16.1c | 136 |
Dangerous Animal Condition | Điều kiện động vật nguy hiểm | 16.2 | 140 |
Loose Impediments | Vật thể tự nhiên rời | 12.2a, 15.1 | 97126 |
Movable Obstructions | Vật cản di dời được | 12.2a, 15.2 | 97127 |
Unplayable Ball | Bóng không đánh được | 19.3 | 165 |
When Ball is in Bunker | Khi nào bóng nằm trong bẫy cát | 12.1 | 97 |
When Touching Sand Does Not Result in Penalty | Khi nào chạm cát không bị phạt | 12.2b(2) | 98 |
When Touching Sand Results in Penalty | Khi nào chạm cát sẽ bị phạt | 12.2b(1) | 97 |
Caddie | Caddie | ||
Actions Allowed with Player Authority | Các hành động được phép nếu người chơi ủy quyền | 10.3b(2) | 89 |
Actions Always Allowed | Các hành động luôn được phép | 10.3b(1) | 89 |
Actions Not Allowed | Các hành động không được phép | 10.3b(3) | 90 |
Breach of Rules | Vi phạm luật | 10.3c | 90 |
One Caddie Allowed at a Time | Được phép có một caddie ở một thời điểm | 10.3a(1) | 88 |
Restriction on Standing Behind Player | Hạn chế khi đứng sau người chơi | 10.2b(4) | 86 |
Sharing a Caddie | Sử dụng chung một caddie | 10.3a(2) | 88 |
Cleaning Ball | Làm Sạch Bóng | 14.1c | 111 |
Clubs | Gậy | ||
Adding or Replacing Clubs | Thêm hoặc thay thế gậy | 4.1b(3), (4) | 38,39 |
Changing Performance Characteristics | Thay đổi đặc tính hoạt động | 4.1a(3) | 37 |
Conforming Clubs | Gậy hợp chuẩn | 4.1a(1) | 36 |
Limit of 14 Clubs | Giới hạn 14 gậy | 4.1b(1) | 38 |
Sharing Clubs | Dùng chung gậy | 4.1b(2),22.5,23.7 | 38, 188, 194 |
Taking Clubs Out of Play | Bỏ gậy ra khỏi cuộc chơi | 4.1c | 40 |
Use or Repair of Club Damaged During Round | Sử dụng hoặc sửa chữa gậy bị hư hỏng trong vòng đấu | 4.1a(2) | 36 |
Completing a Hole | Hoàn Thành Hố | 6.5 | 66 |
Conditions Deliberately Altered | Các Điều Kiện Bị Cố TìnhThay Đổi | ||
Affecting Another Player’s Ball | Ảnh hưởng đến bóng của người chơi khác | 8.3 | 76 |
Affecting Other Physical Conditions | Ảnh hưởng đến các điều kiện vật lý khác | 8.2 | 75 |
Affecting the Lie of the Ball | Ảnh hưởng đến thế nằm của bóng | 8.2,22.2, 23.5b | 75,186, 193 |
Prohibited Actions | Các hành động bị cấm | 8.3b | 76 |
Conditions Worsened | Điều Kiện Bị Làm Xấu Đi | 8.1d | 74 |
Conduct | Cách Ứng Xử | ||
Code of Conduct | Bộ Quy Tắc Ứng Xử | 1.2b | 19 |
Expected Player Conduct | Cách Ứng Xử Được Mong Đợi Của Người Chơi | 1.2a | 18 |
Correcting Mistake | Sửa Lỗi | ||
When Changing Option Allowed | Khi nào có thể thay đổi lựa chọn | 14.5b | 119 |
When Corrections Can Be Made | Khi nào có thể sửa lỗi | 14.5a | 119 |
When Penalty Applies | Khi nào sẽ bị phạt | 14.5c | 120 |
Course | Sân | ||
Specific Areas | Các khu vực đặc biệt | 2.2b | 24 |
When Ball Touches Two Areas | Khi bóng chạm vào hai khu vực sân | 2.2c | 25 |
Dangerous Animal | Động Vật Nguy Hiểm | ||
How to Take Relief | Thực hiện giải thoát như thế nào | 16.2b | 141 |
When Relief is Allowed | Khi nào được giải thoát | 16.2a | 140 |
Dropping Ball | Thả Bóng | ||
Accidentally Deflected After Ball Strikes Ground | Bị vô tình làm chệch hướng sau khi chạm đất | 14.3c | 116 |
Ball Comes to Rest Outside Relief Area | Bóng đến nằm yên bên ngoài khu vực giải thoát | 14.3c(2) | 116 |
Ball Must Be Dropped In and Come to Rest in | Bóng phải được thả bên trong và đến nằm yên bên | 14.3c(1) | 116 |
Relief Area | trong khu vực giải thoát | ||
Deliberately Deflected | Bị cố tình làm chệch hướng | 14.3d | 118 |
How Ball Must Be Dropped | Phải thả bóng như thế nào | 14.3b | 114 |
Original Ball or Another Ball May Be Used | Có thể sử dụng bóng gốc hoặc một bóng khác | 14.3a | 114 |
Embedded Ball | Bóng Bị Lún | ||
How to Take Relief | Thực hiện giải thoát như thế nào | 16.3b | 142 |
When Relief is Allowed | Khi nào được giải thoát | 16.3a | 141 |
Ending a Round | Kết Thúc Vòng Đấu | 5.3b | 50 |
Equipment | Trang Thiết Bị | ||
Audio and Video | Âm thanh và hình ảnh | 4.3a(4) | 44 |
Distance and Directional Information | Thông tin về khoảng cách và hướng | 4.3a(1) | 43 |
Gloves and Gripping Agents | Găng tay và các chất hỗ trợ cầm nắm | 4.3a(5) | 44 |
Information Gathered Before or During Round | Thông tin thu thập trước hoặc trong vòng đấu | 4.3a(3) | 43 |
Information on Wind and Weather | Thông tin về gió và thời tiết | 4.3a(2) | 43 |
Medical Exception | Ngoại lệ y tế | 4.3b(1) | 45 |
Stretching Devices and Training Aids | Các thiết bị giúp giãn cơ và hỗ trợ tập luyện | 4.3a(6) | 45 |
Tape or Similar Coverings | Băng dán hoặc các loại băng che tương tự | 4.3b(2) | 45 |
Flagstick | Cờ | ||
Ball Hits Flagstick or Person When Flagstick Attended | Bóng chạm cờ hoặc người khi cờ đang được giữ | 13.2b(2) | 106 |
Ball Resting Against Flagstick in Hole | Bóng nằm yên tựa vào cờ trong hố | 13.2c | 107 |
Leaving Flagstick in Hole | Để cờ trong hố | 13.2a | 104 |
Removing Flagstick from Hole | Bỏ cờ khỏi hố | 13.2b(1) | 106 |
Forms of Play: Match Play or Stroke Play | Thể Thức Chơi: Đấu Đối Kháng hoặc Đấu Gậy | 3.1a | 26 |
Forms of Play: Other | Thể Thức Chơi: Khác | 21.5 | 185 |
Four-Ball | Thể Thức Four-Ball | ||
Order of Play | Thứ tự đánh | 23.6 | 193 |
Ball Deliberately Deflected | Bóng bị cố tình làm chệch hướng | 23.2c | 190 |
One or Both Partners May Represent Side | Một hoặc hai đồng đội có thể đại diện cho phe | 23.4 | 192 |
Partners Sharing Clubs | Đồng đội dùng chung gậy | 23.7 | 194 |
Penalties | Hình phạt | 23.8 | 194 |
Player Responsible for Partner’s Actions | Người chơi chịu trách nhiệm về các hành động của đồng đội | 23.5b | 193 |
Player’s Actions Affecting Partner’s Play | Các hành động của người chơi ảnh hưởng đến đồng đội | 23.5a | 192 |
Scorecard in Stroke Play | Bảng điểm trong đấu gậy | 23.2b | 190 |
Sides Score – Match Play and Stroke Play | Điểm của phe – Đấu đối kháng và Đấu gậy | 23.2a | 189 |
When Absent Partner May Join Group | Khi nào đồng đội vắng mặt có thể tham gia nhóm | 23.4 | 192 |
When Round Ends | Khi nào vòng đấu kết thúc | 23.3b | 191 |
When Round Starts | Khi nào vòng đấu bắt đầu | 23.3a | 191 |
Whether Conceded Stroke May Be Played | Cú đánh được thừa nhận có thể được đánh không | 23.6 | 193 |
Foursomes | Thể Thức Foursomes | 22.1 | 186 |
Either Partner May Act for Side | Một trong hai đồng đội có thể đại diện cho phe | 22.2 | 186 |
Partner to Play First | Đồng đội đánh trước | 22.4a | 187 |
Partners Sharing Clubs | Đồng đội dùng chung gậy | 22.5 | 188 |
Side Must Alternate in Making Strokes | Phe phải luân phiên đánh bóng | 22.3 | 187 |
Starting Round | Bắt đầu vòng đấu | 22.4b | 188 |
When Wrong Partner Plays | Khi đồng đội đánh sai lượt | 22.3 | 187 |
Game of Golf | Môn Thể Thao Golf | 1.1 | 18 |
General Area | Khu Vực Chung | 2.2a | 23 |
Gross Scores | Điểm Thực | 3.1c(1) | 27 |
Ground Under Repair | Mặt Sân Đang Sữa Chữa | Xem ACC | 133 |
Groups | Nhóm | ||
Match Play | Đấu đối kháng | 5.4a | 50 |
Stroke Play | Đấu gậy | 5.4b | 50 |
Identifying Ball | Xác Định Bóng | ||
Ball Accidentally Moved When Identifying | Bóng vô tình di chuyển khi đang xác định | 7.4 | 70 |
How to Identify Ball | Làm sao để xác định bóng | 7.2 | 69 |
Lifting Ball to Identify It | Nhấc bóng để xác định nó | 7.3 | 69 |
Immovable Obstructions | Vật Cản Cố Định | Xem ACC | 133 |
Improving Conditions | Cải Thiện Điều Kiện | ||
Actions That Are Allowed | Các hành động được phép | 8.1b | 72 |
Actions That Are Not Allowed | Các hành động không được phép | 8.1a | 71 |
Conditions Affecting the Stroke | Các điều kiện ảnh hưởng đến cú đánh | 8.1 | 71 |
Restoring Improved Conditions | Phục hồi các điều kiện đã được cải thiện | 8.1c | 73 |
Lifting and Replacing Ball | Nhấc và Đặt Lại Bóng |
Xem Đặt Lại Bóng |
|
How to Replace Ball | Đặt lại bóng như thế nào | 14.2b | 112 |
Original Ball Must Be Used | Phải sử dụng bóng gốc | 14.2a | 111 |
Spot Must Be Marked | Phải đánh dấu vị trí | 14.1a | 110 |
Lifting Ball | Nhấc Bóng | 14.1b | 111 |
Loose Impediments | Vật Thể Tự Nhiên Rời | ||
Ball Moved During Removal | Bóng di chuyển khi loại bỏ | 15.1b | 127 |
Removal of Loose Impediment | Loại bỏ vật thể tự nhiên rời | 15.1a | 126 |
Lost Ball | Mất Bóng | ||
What to Do When Ball is Lost | Làm gì khi bóng bị mất | 18.2b | 157 |
When a Ball is Lost | Khi nào bóng bị mất | 18.2a(1) | 156 |
Making Stroke | Thực Hiện Cú Đánh | ||
Anchoring the Club | Neo gậy | 10.1b | 83 |
Ball Falling Off Tee | Bóng rơi khỏi tee | 10.1d | 84 |
Ball Moves After Backswing Begun | Bóng di chuyển sau khi bắt đầu backswing | 10.1d | 84 |
Ball Moving In Water | Bóng di chuyển trong nước | 10.1d | 84 |
Fairly Striking the Ball | Đánh bóng đúng cách | 10.1a | 83 |
Standing Across or On Line Of Play | Đứng vuông góc hoặc trên hướng đánh | 10.1c | 84 |
Match Play | Đấu Đối Kháng | ||
Applying Handicaps | Áp dụng điểm chấp | 3.2c | 29 |
Concessions | Sự thừa nhận | 3.2b | 28 |
Extending a Tied Match | Kéo dài trận đấu hòa | 3.2a(4) | 28 |
Knowing Match Score | Biết kết quả trận | 3.2d(3) | 31 |
Protecting Own Rights and Interests | Bảo vệ quyền và lợi ích bản thân | 3.2d(4) | 31 |
Telling Opponent about Number of Strokes Taken | Báo cho đối thủ về số gậy đã đánh | 3.2d(1) | 30 |
Telling Opponent about Penalty | Báo cho đối thủ về hình phạt | 3.2d(2) | 30 |
Tying a Hole | Hòa hố | 3.2a(2) | 27 |
When Result is Final | Khi kết quả là cuối cùng | 3.2a(5) | 28 |
Winning a Hole | Thắng hố | 3.2a(1) | 27 |
Winning a Match | Thắng trận | 3.2a(3) | 28 |
Maximum Score | Thể Thức Số Gậy Tối Đa | ||
Ball Deliberately Deflected | Bóng bị cố tình làm chệch hướng | 21.2d | 181 |
Penalties | Hình phạt | 21.2c | 181 |
Scoring | Tính điểm | 21.2b | 180 |
When Round Ends | Khi vòng đấu kết thúc | 21.2e | 181 |
Movable Obstructions | Vật Cản Di Dời Được | 15.2 | 127 |
Ball Not Found | Bóng không được tìm thấy | 15.2b | 129 |
Relief Anywhere Except Putting Green | Giải thoát ở bất kỳ đâu trừ khu vực gạt bóng | 15.2a(2) | 128 |
Relief on Putting Green | Giải thoát trên khu vực gạt bóng | 15.2a(3) | 129 |
Removal of Movable Obstruction | Loại bỏ vật cản di dời được | 15.2a(1) | 127 |
Net Scores | Điểm Net | 3.1c(2) | 27 |
No Play Zones | Khu Vực Không Được Phép Đánh | 16.1f, 17.1e | 139150 |
Order of Play | Thứ Tự Đánh | ||
Four-Ball | Thể thức Four-Ball | 23.6 | 193 |
Foursomes | Thể thức Foursomes | 22.3,22.4 | 187 |
Match Play | Đấu đối kháng | 6.4a(1) | 63 |
Match Play – Playing Out of Turn | Đấu đối kháng – Đánh sai lượt | 6.4a(2) | 64 |
Playing Again from Teeing Area | Đánh lại từ khu vực phát bóng | 6.4c | 65 |
Playing Provisional Ball Anywhere Except Teeing Area | Đánh bóng dự phòng từ bất kỳ đâu trừ khu vực phát bóng | 6.4d(2) | 66 |
Playing Provisional Ball from Teeing Area | Đánh bóng dự phòng từ khu vực phát bóng | 6.4c | 65 |
Ready Golf | Ready Golf | 6.4b(2) | 65 |
Stroke Play | Đấu gậy | 6.4b(1) | 64 |
When Taking Relief | Khi thực hiện giải thoát | 6.4d(1) | 66 |
Out of Bounds | Ngoài Biên | ||
What to Do When Ball Is Out of Bounds | Làm gì khi bóng ở ngoài biên | 18.2b | 157 |
When a Ball Is Out of Bounds | Khi nào bóng ở ngoài biên | 18.2a(2) | 156 |
Pace of Play | Tốc Độ Chơi | ||
Pace of Play Policy | Quy định về tốc độ chơi | 5.6b(3) | 53 |
Playing Out of Turn | Đánh bóng sai lượt | 5.6b(2) | 53 |
Ready Golf | Ready Golf | 5.6b, 6.4 | 52,63 |
Recommendations | Gợi ý | 5.6b(1) | 52 |
Unreasonable Delay of Play | Trì hoãn cuộc chơi một cách vô lý | 5.6a | 52 |
Par/Bogey | Thể Thức Par/Bogey | ||
Ball Deliberately Deflected | Bóng bị cố tình làm chệch hướng | 21.3d | 184 |
Penalties | Hình phạt | 21.3c | 183 |
Scoring | Tính điểm | 21.3b | 182 |
When Round Ends | Khi nào vòng đấu kết thúc | 21.3e | 184 |
Penalties | Hình Phạt | 1.3c | 21 |
Penalty Area | Khu Vực Phạt | ||
Ball Not Found | Bóng không được tìm thấy | 17.1c | 147 |
Ball Played from Penalty Area Comes to Rest | Bóng được đánh từ khu vực phạt đến nằm yên | 17.2a | 151 |
in Penalty Area | trong khu vực phạt | ||
Ball Played from Penalty Area is Lost, Out of Bounds or Unplayable | Bóng được đánh từ khu vực phạt bị mất, ra ngoài biên hoặc không đánh được | 17.2b | 154 |
How to Take Relief | Thực hiện giải thoát như thế nào | 17.1d | 147 |
No Play Zone | Khu vực không được phép đánh | 17.1e | 150 |
No Relief Under Other Rules | Không được giải thoát theo các luật khác | 17.3 | 154 |
Play Ball As It Lies | Bóng nằm thế nào thì đánh thế đấy | 17.1b | 146 |
Relief Options for Red Penalty Area | Các lựa chọn giải thoát cho khu vực phạt màu đỏ | 17.1d | 147 |
Relief Options for Yellow Penalty Area | Các lựa chọn giải thoát cho khu vực phạt màu vàng | 17.1d | 147 |
When a Ball is in a Penalty Area | Khi nào bóng nằm trong khu vực phạt | 17.1a | 146 |
Practice | Đánh Tập | ||
Before or Between Rounds – Match Play | Trước hoặc giữa các vòng đấu – Đấu đối kháng | 5.2a | 49 |
Before or Between Rounds – Stroke Play | Trước hoặc giữa các vòng đấu – Đấu gậy | 5.2b | 49 |
Practising Between Two Holes | Đánh tập giữa hai hố | 5.5b | 51 |
Practising When Play is Suspended | Đánh tập khi cuộc chơi đang bị tạm dừng | 5.5c | 51 |
Practising While Playing Hole | Đánh tập khi đang chơi một hố | 5.5a | 51 |
Provisional Ball | Bóng Dự Phòng | ||
Announcing Play of Provisional Ball | Tuyên bố đánh bóng dự phòng | 18.3b | 158 |
Playing Provisional Ball More Than Once | Đánh bóng dự phòng nhiều lần | 18.3c(1) | 159 |
When Allowed | Khi nào được phép | 18.3a | 158 |
When Provisional Ball Becomes the Ball in Play | Khi nào bóng dự phòng trở thành bóng trong cuộc | 18.3c(2) | 159 |
When Provisional Ball Must Be Abandoned | Khi nào bóng dự phòng phải được bỏ đi | 18.3c(3) | 161 |
Putting Green | Khu Vực Gạt Bóng | ||
Ball or Ball-Marker Moved - Accidentally | Bóng hoặc vật-đánh-dấu-bóng bị di chuyển – Vô tình | 13.1d(1) | 101 |
Ball or Ball-Marker Moved – By Natural Forces | Bóng hoặc vật-đánh-dấu-bóng bị di chuyển – Bởi các yếu tố tự nhiên | 13.1d(2) | 101 |
Ball Overhanging Hole | Bóng lơ lửng trên miệng hố | 13.3 | 108 |
Deliberate Testing | Cố tình kiểm tra | 13.1e | 101 |
Marking, Lifting and Cleaning | Đánh dấu, nhấc và làm sạch | 13.1b | 99 |
Removing Sand and Loose Soil | Loại bỏ cát và đất rời | 13.1c(1) | 100 |
Repair of Damage | Sửa chữa hư hỏng | 13.1c(2) | 100 |
When Ball is On Putting Green | Khi nào bóng nằm trên khu vực gạt bóng | 13.1a | 99 |
Wrong Green | Khu vực gạt bóng sai | 13.1f | 102 |
Reasonable Judgement | Sự Đánh Giá Hợp Lý | 1.3b(2) | 20 |
Replacing Ball | Đặt Lại Bóng | ||
Original Lie Altered Except in Sand | Thế nằm ban đầu bị thay đổi trừ trong cát | 14.2d(2) | 113 |
Original Lie Altered in Sand | Thế nằm ban đầu trong cát bị thay đổi | 14.2d(1) | 113 |
Replaced Ball Does Not Stay on Original Spot | Bóng được đặt lại không nằm yên ở vị trí ban đầu | 14.2e | 113 |
Spot Where Ball is Replaced | Vị trí đặt lại bóng | 14.2c | 112 |
Who May Replace a Ball | Ai có thể đặt lại bóng | 14.2b(1) | 112 |
Rules | Luật | ||
Applying the Rules | Áp dụng luật | 1.3b(1) | 20 |
Meaning of Rules | Nghĩa của luật | 1.3a | 19 |
Rules Issues | Các Vấn Đề Luật | ||
Applying Naked Eye Standard When Using | Áp dụng tiêu chuẩn mắt thường khi sử dụng bằng | 20.2c | 172 |
Video Evidence | chứng hình ảnh | ||
Avoiding Unreasonable Delay | Tránh việc trì hoãn vô lý | 20.1a | 168 |
Correcting Wrong Ruling | Sửa quyết định xử lý sai | 20.2d | 172 |
Disqualifying Players after Result of Final Match | Truất quyền thi đấu người chơi sau khi kết quả trận đấu là cuối cùng | 20.2e | 173 |
Disqualifying Players after Stroke-Play Competition Closed | Truất quyền thi đấu người chơi sau khi kết thúc giải đấu gậy | 20.2e | 173 |
Match Play | Đấu đối kháng | 20.1b | 168 |
Rulings by Committee | Xử lý luật bởi Hội Đồng | 20.2b | 172 |
Rulings by Referee | Xử lý luật bởi trọng tài | 20.2a | 172 |
Situations Not Covered by the Rules | Các tình huống không được quy định trong luật | 20.3 | 174 |
Searching Ball | Tìm Bóng | ||
Ball Accidentally Moved During Search | Bóng vô tình bị di chuyển trong khi tìm | 7.4 | 70 |
Fairly Seach for Ball | Tìm bóng đúng cách | 7.1a | 68 |
Sand Moved When Searching | Cát bị di chuyển trong khi tìm | 7.1b | 69 |
Stableford | Thể Thức Stableford | ||
Ball Deliberately Deflected | Bóng bị cố tình làm chệch hướng | 21.1d | 179 |
Penalties | Hình phạt | 21.1c | 179 |
Scoring | Tính điểm | 21.1b | 176 |
When Round Ends | Khi nào vòng đấu kết thúc | 21.1e | 179 |
Starting a Hole | Bắt Đầu Hố | ||
Playing from Inside Teeing Area – Match Play | Đánh từ bên trong khu vực phát bóng – Đấu đối kháng | 6.1b(1) | 57 |
Playing from Inside Teeing Area – Stroke Play | Đánh từ bên trong khu vực phát bóng – Đấu gậy | 6.1b(2) | 58 |
When Hole Starts | Khi nào hố bắt đầu | 6.1a | 57 |
Starting a Round | Bắt Đầu Vòng Đấu | 5.3a | 49 |
Stopping Play | Dừng Chơi | ||
Ball or Ball-Marker Moved While Play Stopped | Bóng hoặc vật-đánh-dấu-bóng bị di chuyển khi cuộc chơi bị dừng | 5.7b(2) | 56 |
By Agreement in Match Play | Bởi thỏa thuận trong đấu đối kháng | 5.7a | 53 |
Immediate Suspension by Committee | Tạm dừng ngay lập tức bởi Hội Đồng | 5.7b(1) | 54 |
Lifting Ball | Nhấc bóng | 5.7d(1) | 55 |
Lightning | Sấm chớp | 5.7a | 53 |
Normal Suspension by Committee | Tạm dừng thông thường bởi Hội Đồng | 5.7b(2) | 54 |
Resuming Play | Tiếp tục chơi | 5.7c | 55 |
Suspension by Committee | Tạm dừng bởi Hội Đồng | 5.7a | 53 |
When Player May or Must Stop Play | Khi nào người chơi có thể hoặc phải dừng chơi | 5.7a | 53 |
Stroke and Distance | Gậy và Khoảng Cách | ||
Playing Again From General Area, Penalty Area or Bunker | Đánh lại từ khu vực chung, khu vực phạt hoặc bẫy cát | 14.6b | 121 |
Playing Again From Putting Green | Đánh lại từ khu vực gạt bóng | 14.6c | 121 |
Playing Again From Teeing Area | Đánh lại từ khu vực phát bóng | 14.6a | 121 |
Stroke-and-Distance Relief | Giải Thoát Gậy-Và-Khoảng-Cách | 18.1 | 155 |
Stroke Cancelled | Cú Đánh Bị Hủy | 14.6 | 121 |
Stroke Play | Đấu Gậy | ||
Determining a Winner | Xác định người chiến thắng | 3.3a | 32 |
Holing Out | Kết thúc hố | 3.3c | 35 |
Scorecard – Handicap on Scorecard | Bảng điểm – Điểm chấp trên bảng điểm | 3.3b(4) | 34 |
Scorecard – Marker Responsibilities | Bảng điểm – Trách nhiệm của người ghi điểm | 3.3b(1) | 32 |
Scorecard – Player Responsibilities | Bảng điểm – Trách nhiệm của người chơi | 3.3b(2) | 33 |
Scorecard – Wrong Score for Hole | Bảng điểm – Điểm số hố sai | 3.3b(3) | 34 |
Substituting Ball | Thay Thế Bóng | 6.3b | 61 |
Team Competitions | Thi Đấu Theo Đội | ||
Advice | Lời khuyên | 24.4 | 198 |
Team Captain | Đội trưởng | 24.3 | 197 |
Terms | Điều lệ | 24.2 | 197 |
Teeing Area | Khu Vực Phát Bóng | 6.2 | 58 |
Ball May Be Teed | Bóng có thể được đặt lên tee | 6.2b(2) | 59 |
Improvements Allowed | Các cải thiện được cho phép | 6.2b(3) | 59 |
Moving Tee-Markers | Di chuyển các tee-marker | 6.2b(4) | 60 |
When Ball in Teeing Area | Khi nào bóng nằm trong khu vực phát bóng | 6.2b(1) | 58 |
When Teeing Area Rules Apply | Khi nào luật về khu vực phát bóng được áp dụng | 6.2a | 58 |
Temporary Water | Nước Đọng Tạm Thời | Xem ACC | 133 |
Three-Ball Match Play | Thể Thức Đấu Đối-Kháng-Ba-Người | ||
Ball or Ball-Marker Lifted or Moved by Opponent | Bóng hoặc vật-đánh-dấu-bóng bị di chuyển bởi đối thủ | 21.4c | 185 |
Playing Out of Turn | Đánh sai lượt | 21.4b | 185 |
Unplayable Ball | Bóng Không Đánh Được | 19 | 162 |
Back-On-The-Line Relief | Giải thoát trên-đường-thẳng-kéo-dài-về-phía-sau | 19.2b | 162 |
Bunker – Relief in Bunker | Bẫy cát – Giải thoát bên trong bẫy cát | 19.3a | 165 |
Bunker – Relief Outside Bunker | Bẫy cát – Giải thoát ra ngoài bẫy cát | 19.3b | 166 |
General Area | Khu vực chung | 19.2 | 162 |
Lateral Relief | Giải thoát ngang | 19.2c | 163 |
Penalty Area | Khu vực phạt | 19.1 | 162 |
Putting Green | Khu vực gạt bóng | 19.2 | 162 |
Stroke-and-Distance Relief | Giải thoát gậy-và-khoảng-cách | 19.2a | 162 |
When Relief Can Be Taken | Khi nào có thể được giải thoát | 19.1 | 162 |
Wrong Ball | Bóng Sai | ||
Making Stroke at Wrong Ball | Đánh Bóng Sai | 6.3c(1) | 62 |
Player’s Ball Played by Another Player | Bóng của người chơi bị đánh bởi người chơi khác | 6.3c(2) | 63 |
Wrong Place | Sai Vị Trí | ||
Correction or Not | Sửa lỗi hoặc không | 14.7b(1) | 123 |
Not a Serious Breach | Không phải là vi phạm nghiêm trọng | 14.7b | 123 |
Place From Where Ball Must Be Played | Nơi bóng phải được đánh đi | 14.7a | 123 |
Serious Breach | Vi phạm nghiêm trọng | 14.7b | 123 |